Your search returned 36 results. Subscribe to this search

| |
1. Writing strategies for the IELTS TEST / Biên soạn: Vương Ngọc Tây ; Chú giải tiếng Việt: Lê Huy Lâm

by Lê, Huy Lâm | Vương, Ngọc Tây.

Material type: Text Text Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp.HCM., 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 WRI 2007 (1).

2. Listening strategies for the IELTS TEST / Biên soạn: Lý Á Tân ; Chú giải tiếng Việt: Lê Huy Lâm

by Lê, Huy Lâm | Lý, Á Tân.

Material type: Text Text Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp.HCM., 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 LIS 2006 (1).

3. Speaking strategies for the IELTS TEST / Biên soạn: Điền Tịnh Tiên ; Chú giải tiếng Việt: Lê Huy Lâm

by Điền, Tịnh Tiên | Lê, Huy Lâm.

Material type: Text Text Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp.HCM., 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 SPE 2011 (1).

4. A Task-Based listening course lister for it / Jack Richards, Deborah Gordon, Andrew Harper ; Dịch và chú giải: Lê Huy Lâm

by Richards, Jack | Gordon, Deborah | Harper, Andrew | Lê, Huy Lâm.

Material type: Text Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 RIC 2005 (3).

5. Pronunciation plus : practice through interaction : North American English / Martin Hewings, Sharon Goldstein ; Dịch và chú giải: Lê Huy Lâm

by Hewings, Martin | Goldstein, Sharon | Lê, Huy Lâm.

Series: Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh ; Cambridge, U.K. : Nxb. TP. Hồ Chí Minh : Cambridge University Press, 1999Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.1 HEW 1999 (1).

6. Pass key to the TOEFL : test of English as a foreign language / Pamela J. Sharpe ; Dịch và chú giải: Lê Huy Lâm

by Sharpe, Pamela J | Lê, Huy Lâm.

Series: Edition: 2nd ed.Material type: Text Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 1999Other title: Barron's pass key to the TOEFL.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 SHA 1999 (2).

7. Cambridge preparation for the TOEFL test / Jolene Gear, Robert Gear ; Giới thiệu và chú giải: Lê Huy Lâm

by Gear, Jolene | Gear , Robert | Lê, Huy Lâm.

Series: Edition: Third editionMaterial type: Text Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 GEA 2002 (1).

8. Phương pháp nói giọng Mỹ chuẩn xác: tài liệu học cách nói và phát âm tiếng Anh - Mỹ thường đàm = American accent training: a guide to speaking and pronouncing colloquial American English / Ann Cook ; Dịch và chú giải: Lê Huy Lâm

by Cook, Ann, 1940-.

Edition: 2nd ed.Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 COO 2002 (1).

9. Academic Listening Encounters: listening, note taking, and discussion = Những bài tập nghe tiếng Anh có chủ đề học thuật / Miriam Espeseth ; Dịch và chú giải: Lê Huy Lâm

by Espeseth, Miriam | Lê, Huy Lâm [người dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 ACA(ESP) 2001 (1).

10. Learning to listen : making sense of spoken English. Book 3 / Lin Lougheed ; Giới thiệu: Lê Huy Lâm

by Lougheed, Lin | Lê, Huy Lâm.

Series: Material type: Text Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 LOU(3) 2004 (1).

11. Learning to listen : making sense of spoken English. Book 2 / Lin Lougheed ; Giới thiệu: Lê Huy Lâm

by Lougheed, Lin | Lê, Huy Lâm.

Series: Material type: Text Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 LOU(2) 2004 (1).

12. Learning to listen : making sense of spoken English. Book 1 / Lin Lougheed ; Giới thiệu: Lê Huy Lâm

by Lougheed, Lin | Lê, Huy Lâm.

Series: Material type: Text Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 LOU(1) 2004 (1).

13. Reading strategies for the IELTS test / Biên soạn: Trần Vệ Đông, Vương Băng Hân ; Chú giải tiếng Việt : Lê Huy Lâm

by Lê, Huy Lâm | Trần, Vệ Đông | Vương, Băng Hân.

Material type: Text Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp.HCM, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.4 REA 2007 (1).

14. Let's talk 3 : luyện kỹ năng nghe - nói qua các hoạt động giao tiếp / Leo Jones ; Giới thiệu và chú giải: Lê Huy Lâm

by Jones, Leo | Lê, Huy Lâm.

Material type: Text Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 JON(3) 2004 (1).

15. Focus on IELTS / Sue O'connell ; Giới thiệu và chú giải: Lê Huy Lâm

by O'connell, Sue | Lê, Huy Lâm.

Series: Material type: Text Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2076 FOC 2002 (2).

16. 404 essential tests for IELTS : academic module / Donna Scovell, Vickie Pastellas, Max Knobel ; Giới thiệu: Lê Huy Lâm

by Scovell, Donna | Pastellas, Vickie | Knobel, Max | Lê, Huy Lâm.

Series: Material type: Text Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM., 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 SCO 2004 (1).

17. 202 useful exercises for IELTS = 202 bài tập hữu ích để thực hành IELTS / Garry Adams, Terry Peck ; Giới thiệu và chú giải: Lê Huy Lâm

by Adams, Garry | Lê, Huy Lâm | Peck, Terry.

Edition: international editionMaterial type: Text Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 ADA 2005 (1).

18. Insight into IELTS extra with answers / Vanessa Jakeman and Clare McDowell. ; Giới thiệu và chú giải: Lê Huy Lâm

by Jakeman, Vanessa | Lê, Huy Lâm | McDowell, Clare.

Series: Material type: Text Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2076 JAK 2003 (1).

19. IELTS practice now : practice in listening, reading, writing and speaking for the IELTS test / Carol Gibson, Wanda Rusek, Anne Swan ; Dịch và chú giải: Lê Huy Lâm

by Gibson, Carol | Lê, Huy Lâm | Rusek, Wanda | Swan, Anne.

Material type: Text Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 GIB 2004 (1).

20. IELTS practice tests / Michael Garbutt, Kerry O'sullivan ; Giới thiệu: Lê Huy Lâm

by Michael Garbutt | Lê, Huy Lâm | O'sullivan, Kerry.

Series: Tài liệu luyện thi IELTSEdition: Updated editionMaterial type: Text Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2076 MIC 2004 (1).