Your search returned 7 results. Subscribe to this search

| |
1. Đọc và nói tiếng Hoa : phương pháp dễ nhất để học và giao tiếp / Jane Wightwick ; biên dịch: Nhân Văn

by Wightwick, Jane | Nhân Văn.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 WIG 2007 (1).

2. Ngữ văn Hán nôm. Tập 2, ngũ kinh

by Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia Viện nghiên cứu Hán nôm.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.9227 NGU(2) 2004 (1).

3. Ngữ văn Hán nôm. Tập 1, tứ thư

by Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia Viện nghiên cứu Hán nôm.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.9227 NGU(1) 2004 (1).

4. Phù thủy tình yêu : bạn có tin rằng bạn đã gặp được thần tình yêu? / Hà Thiện Thuyên ; Bd. : Nhân Văn

by Hà, Thiện Thuyên | Nhân Văn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 HA 2008 (1).

5. Thuyết trình chuyên nghiệp trong kinh doanh / Angela Murray ; Bd. : Nhân Văn

by Murray, Angela | Nhân Văn [Biên dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 650.1 MUR 2007 (1).

6. Từ điển Pháp - Việt = Dictionnaire Français - Vietnamien

by Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia. Viện ngôn ngữ học.

Edition: In lần 5, có sửa chữaMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 443 TRU 2001 (1).

7. Từ điển điện tử - tin học Anh - Việt : khoảng 55.000 mục từ / Biên dịch: Nhân Văn

by Nhân Văn.

Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh Niên, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 621.3903 TUĐ 2005 (1).