Your search returned 12 results. Subscribe to this search

| |
1. IELTS reading tests / Thực hiện: Lê Thành Tâm, Lê Ngọc Phương Anh

by Lê, Ngọc Phương Anh | Lê, Thành Tâm.

Series: Chương trình luyện thi IELTSMaterial type: Text Text Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ., 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.4076 IEL 2005 (1).

2. Writing academic English / Alice Oshima, Ann Hogue ; Giới thiệu: Lê Thanh Tâm, Lê Ngọc Phương Anh ; Ban biên dịch: First news

by Oshima, Alice | Hogue, Ann | Lê, Ngọc Phương Anh | Lê, Thanh Tâm | First news.

Series: Edition: 3rd ed.Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, c1999Other title: Academic English.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 808.042 OSH 1999 (2).

3. Business basics : a communication skills course for Business English. Student's book & workbook / David Grant with Robert McLarty ; Chú giải: Lê Thành Tâm, Lê Ngọc Phương Anh

by Grant, David | Lê, Ngọc Phương Anh | Lê, Thành Tâm | McLarty, Robert.

Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 GRA 2004 (1).

4. Dạy con làm giàu. Tập VI : những câu chuyện thành công = success stories / Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter ; Ngd. : Phương Anh, Anh Thy

by Kiyosaki, Robert T | Anh Thy | Phương Anh | Lechter, Sharon L.

Edition: Tái bản lần 1Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 650.1 KIY (1).

5. 30 days to the TOEIC test : test of English for international communication / Giới thiệu: Lê Thành Tâm, Lê Ngọc Phương Anh

by Lê, Ngọc Phương Anh | Lê, Thành Tâm.

Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004Other title: Thirty days to the TOEIC test .Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 THI 2004 (1).

6. Cách dùng động từ ghép trong tiếng Anh = English phrasal verbs in use with key & mini / Michael McCarthy with Felicity O'Dell ; Giới thiệu và chú giải: Lê Ngọc Phương Anh

by McCarthy, Michael | Lê, Ngọc Phương Anh | O'Dell, Felicity.

Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 MCC 2004 (1).

7. Grammar practice for intermediate students with answers / Elaine Walker, Steve Elsworth ; Thực hiện: Lê Thành Tâm, Lê Ngọc Phương Anh

by Walker, Elaine | Elsworth, Steve. (Stephen Patrick Brendan), 1952- | Lê, Ngọc Phương Anh | Lê, Thành Tâm.

Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh ; Harlow : Nxb. Trẻ : Longman, c2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 WAL 2001 (1).

8. Cẩm nang hướng dẫn viết sơ yếu lý lịch & thư xin việc = 118 most practical & effective CV-resumés and application letters for job hunters / Lê Thành Tâm, Lê Ngọc Phương Anh ; Ban biên dịch: First News

by Lê, Thành Tâm | Lê, Ngọc Phương Anh | First News.

Material type: Text Text Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 808.042 LE-T 2004 (1).

9. Từ vựng tiếng Anh thực hành = English vocabulary in use. Self-study reference and practice for intermediate English learners. With answers Intermediate / Stuart Redman, Ellen Shaw ; Chú giải: Lê Thanh Tâm, Lê Ngọc Phương Anh

by Redman, Stuart | Lê, Ngọc Phương Anh | Lê, Thanh Tâm | Shaw, Ellen.

Material type: Text Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1999Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 RED 1999 (2).

10. Grammar practice for elementary students : with answers / Elaine Walker, Steve Elsworth ; Thực hiện: Lê Thành Tâm, Lê Ngọc Phương Anh

by Walker, Elaine | Elsworth, Steve (Stephen Patrick Brendan), 1952- | Lê, Ngọc Phương Anh | Lê, Thành Tâm.

Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh ; Harlow : Nxb. Trẻ : Longman, c2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 WAL 2004 (1).

11. Trái tim của tâm hồn = The heart of the soul / Gary Zukav, Linda Francis ; Biên dịch : Lan Hương, Phương Anh, My Hoàn.

by Zukav, Gary | Lan Hương [biên dịch ] | My Hoàn [biên dịch ] | Phương Anh [biên dịch ] | Francis, Linda.

Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 152.4 ZUK 2009 (1).

12. Balanced scorecard application inside the small-scale horticultural crop production in Hung Yen province : Khóa luận tốt nghiệp cử nhân Kinh doanh ngành Kế toán / Nguyễn Phương Anh ; Nghd. : Lê Văn Liên

by Nguyễn, Phương Anh | Lê, Văn Liên [người hướng dẫn ].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : KQT, 2015Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp cử nhân Kinh doanh nghành Kế toán -- Khoa Quốc tế. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015 Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 NG-A 2015 (1).