Your search returned 12 results. Subscribe to this search

| |
1. Vươn đến sự hoàn thiện = Better than good / Zig Ziglar ; Biên dịch : Việt Khương, Hữu Nam, Vương Long

by Ziglar, Zig | Hữu Nam [biên dịch ] | Việt Khương [biên dịch ] | Vương Long [biên dịch ].

Series: All time best-selling book | Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2011Availability: No items available : In transit (1).

2. Đêm tối & ánh sáng = One child / Torey L. Hayden. ; Biên dịch : Cao Xuân Việt Khương, Trương Hồng Dũng, Vi Thảo Nguyên

by Hayden, Torey L | Cao, Xuân Việt Khương [biên dịch ] | Trương, Hồng Dũng [biên dịch ] | Vi, Thảo Nguyên [biên dịch ].

Series: Sunday Times bestseller | Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2010Other title: Đêm tối và ánh sáng.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 618.928 HAY 2010 (1).

3. 10 nghịch lý cuộc sống = Anyway : the paradoxical commandments / Kent M. Keith ; Biên dịch : Cao Xuân Việt Khương ... [et al.]

by Keith, Kent M | Cao, Xuân Việt Khương [biên dịch ].

Series: #1 International bestseller | Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2012Other title: Mười nghịch lý cuộc sống.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 170.4 KEI 2012 (1).

4. 5 ngôn ngữ tình yêu : dành cho những người chỉ có một mình = The five love languages : how to express heartfelt commitment to your mate / Gary Chapman. ; Biên dịch : Việt Khương, Trúc Chi, An Bình

by Chapman, Gary D, 1938- | An Bình [biên dịch ] | Trúc Chi [biên dịch ] | Việt Khương [biên dịch ].

Series: #1 International best-seller | Tủ sách tâm hồnEdition: Singles ed.Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2011Other title: Mười ngôn ngữ tình yêu : dành cho những người chỉ có một mình.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 646.7 CHA 2011 (1).

5. Tại sao phải hành động : cẩm nang giúp các bạn trẻ đạt được thành công = Why take action? : a teenager's guide to achieving success / Teo Aik Cher. ; Biên dịch : Việt Khoa, Việt Khương, An Bình

by Teo, Aik Cher | An Bình [biên dịch ] | Việt Khoa [biên dịch ] | Việt Khương [biên dịch ].

Series: Cẩm nang của bạn trẻ ngày nay | Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158.10835 TE-C 2012 (1).

6. Vượt lên những chuyện nhỏ : trong cuộc sống gia đình = Don't sweat the small stuff with your family : simple ways to keep daily responsibilities and household chaos from taking over your life / Richard Carlson. ; Biên dịch : Việt Khương, An Bình

by Carlson, Richard | An Bình [biên dịch ] | Việt Khương [biên dịch ].

Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 306.7 CAR 2011 (1).

7. Nơi nào có ý chí nơi đó có con đường. Tập 2, Ý chí và niềm tin tạo nên thành công trên mọi con đường = Where there is a will there is a way / Nhiều tác giả ; Biên dịch : Vương Bảo Long, Cao Xuân Việt Khương

by Cao, Xuân Việt Khương [biên dịch ] | First News [biên dịch ] | Vương, Bảo Long [biên dịch ].

Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 808.83 KER 2011 (1).

8. Sống & suy ngẫm = Over a cup of coffee / V.N Kakar ; Biên dịch : Việt Khương, Hạnh Nguyên

by Kakar, V. N., (Vishwa Nath), 1923- | Hạnh Nguyên [biên dịch ] | Việt Khương [biên dịch ].

Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM ; First News, 2011Other title: Sống và suy ngẫm.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 070.92 KAK 2011 (1).

9. Sau này con sẽ hiểu = Someday you'll thank me for this! / Marc Gellman ; Biên dịch : Việt Khương, An Bình, Ngọc Hân

by Gellman, Marc | An Bình [biên dịch] | Ngọc Hân [biên dịch] | Việt Khương [biên dịch].

Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 306.874 GEL 2012 (1).

10. Đi ra từ bóng tối = A man named Dave : a story of triumph and forgiveness / Dave Pelzer ; Biên dịch : Cao Xuân Việt Khương, Vi Thảo Nguyên

by Pelzer, David J | Khương, Cao Xuân Việt | Vi, Thảo Nguyên.

Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 362.76092 PEL 2010 (1).

11. 10 nghịch lý cuộc sống = Anyway the paradoxical commandments / Kent M. Keith, Việt Khương - dịch, Đan Châu - dịch

by Keith, Kent M | Việt Khương - dịch | Đan Châu - dịch.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2019Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 170.4 KEI (1).

12. 10 điều tạo nên số phận = The ten commitments / David Simon, Cao Xuân Việt Khương - dịch

by Simon, David | Cao Xuân Việt Khương - dịch.

Edition: Tái bản lần thứ 6Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : , Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2019Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 170.44 SIM (1).