|
1.
|
Tiếng Anh cho học sinh và sinh viên Hàng Hải / Hoàng Phương by Hoàng, Phương. Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giao thông vận tải, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428 HO-P 2005 (2).
|
|
2.
|
Cambridge first certificate examination practice 4 / University of Cambridge Local Examinations Syndicate ; Giới thiệu và chú giải: Nguyễn Phương Sửu by Nguyễn, Phương Sửu | University of Cambridge. Local Examinations Syndicate. Series: Material type: Text Language: English Publication details: Hà Nội : Giao thông vận tải, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2076 CAM(4) 2004 (1).
|
|
3.
|
Cambridge first certificate examination practice 3 / University of Cambridge Local Examinations Syndicate ; Giới thiệu và chú giải: Nguyễn Phương Sửu by Nguyễn, Phương Sửu | University of Cambridge. Local Examinations Syndicate. Series: Material type: Text Language: English Publication details: Hà Nội : Giao thông vận tải, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2076 CAM(3) 2004 (1).
|
|
4.
|
Cambridge first certificate examination practice 1 / University of Cambridge Local Examinations Syndicate ; Giới thiệu và chú giải: Nguyễn Phương Sửu by Nguyễn, Phương Sửu | University of Cambridge. Local Examinations Syndicate. Series: Material type: Text Language: English Publication details: Hà Nội : Giao thông vận tải, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2076 CAM(1) 2004 (2).
|
|
5.
|
Listen carefully / Dịch và chú giải: Nguyễn Minh Hải by Nguyễn, Minh Hải. Series: Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giao thông vận tải, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 LIS 2004 (3).
|
|
6.
|
Contemporary topics 1 : intermediate listening and note-taking skills / Helen Solórzano, Laurie Frazier ; series editor, Michael Rost ; Giới thiệu: Thanh Hải by Solórzano, Helen | Thanh Hải | Frazier, Laurie | Rost, Michael. Series: Edition: 2nd ed.Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giao thông vận tải, 2004Other title: Contemporary topics one | Intermediate listening and note-taking skills.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 CON 2004 (2).
|
|
7.
|
Luật đầu tư, luật đấu thầu, luật nhà ở năm 2005 : có hiệu lực từ ngày 1/7/2006 Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giao thông vận tải, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 346.597 LUA 2006 (1).
|
|
8.
|
Cambridge first certificate examination practice 4 / University of Cambridge Local Examinations Syndicate ; Giới thiệu và chú giải : Nguyễn Phương Sửu by University of Cambridge. Local Examinations Syndicate. Series: Material type: Text Language: English Publication details: Hà Nội : Giao thông vận tải, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2076 CAM(4) 2004 (1).
|
|
9.
|
Focusing on IELTS : listening and speaking skills / Kerry O'sullivan, Steven Thurlow ; Giới thiệu và chú giải : Nguyễn Minh Hải by O'sullivan, Kerry | Nguyễn, Minh Hải | Thurlow, Steven. Series: Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giao thông vận tải, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428 OSU 2004 (1).
|
|
10.
|
Quản trị ngân hàng thương mại / Phan Thị Thu Hà by Phan, Thị Thu Hà. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giao thông vận tải, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.1 PH-H 2009 (1).
|
|
11.
|
Cambridge first certificate examination practice 3 / University of Cambridge Local Examinations Syndicate ; Giới thiệu và chú giải : Nguyễn Phương Sửu by University of Cambridge. Local Examinations Syndicate. Series: Material type: Text Language: English Publication details: Hà Nội : Giao thông vận tải, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2076 CAM(3) 2004 (1).
|
|
12.
|
Từ điển toán học Anh - Anh - Việt (Định nghĩa, giải thích, minh họa) = English - English - Vietnamese dictionary of Mathematics (Definitions - Explanations - ILLustrations) / Lê Ngọc Thiện, Sỹ Chương by Lê, Ngọc Thiện | Sỹ Chương. Material type: Text Language: English Publication details: Hà Nội : Giao thông vận tải, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 510.3 LE-T 2005 (1).
|
|
13.
|
Focusing on IELTS : reading and writing skills / Kerry O'sullivan, Steven Thurlow ; Giới thiệu và chú giải : Nguyễn Minh Hải by O'sullivan, Kerry | Nguyễn, Minh Hải | Thurlow, Steven. Series: Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giao thông vận tải, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 OSU 2004 (1).
|
|
14.
|
Basic English for computing / Eric H. Glendinning, John McEwan ; Dịch và chú giải : Việt Hùng by Glendinning, Eric H | Việt Hùng [dịch và chú giải ] | McEwan , John. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giao thông vận tải, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 GLE 2005 (1).
|