|
1.
|
Giọt lệ và nụ cười / Kahlil Gibran ; Người dịch: Nguyễn Yến Anh by Gibran, Khalil | Nguyễn, Yến Anh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : VHSG, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 GIB 2007 (1).
|
|
2.
|
Đánh thức trí thông minh / J. Krishnamurti by Krishnamurti, J. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : VHSG, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 181 KRI 2008 (1).
|
|
3.
|
Lễ hội tháng ba / Martin Heidegger Hoelderlin; Người dịch và giải: Bùi Giáng by Hoelderlin, Martin Heidegger | Bùi, Giáng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : VHSG, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 HOE 2008 (1).
|
|
4.
|
Dạ khúc chim / Taha Hussein ; Ngd. : Tôn Thất Hoàng by Hussein, Taha | Tôn, Thất Hoàng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : VHSG, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 891 HUS 2008 (1).
|
|
5.
|
Hồi ký Hillary Clinton và chính trường nước Mỹ / Hillary Rodham Clinton ; Ngd. : Xuân Quang by Clinton, Hillary Rodham | Xuân Quang [Người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : VHSG, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 973.929092 CLI 2006 (1).
|