|
1.
|
Constructions verbales avec prépositions = Cấu trúc động từ tiếng Pháp kèm theo giới từ : Trên 1500 động từ thông dụng các loại. Trên 2700 mẫu câu để xác định rõ nghĩa của động từ. Dùng kèm với tài liệu "Thuật chia và sử dụng động từ tiếng Pháp" / Phạm Tuấn by Phạm, Tuấn. Material type: Text Language: French Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh Niên, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 445 PH-T 2005 (1).
|
|
2.
|
Vocabulaire progressie du Francais avec 250 execices = 250 bài tập nâng cao có hướng dẫn sử dụng từ vựng tiếng Pháp kèm lời giải : song ngữ Pháp-Việt / ClaireLeroy-Miquel ; Bd. : Phạm Tuấn, Tăng Văn Hùng by Leroy-Miquel, Claire | Phạm, Tuấn [Biên dịch] | Tăng, Văn Hùng [Biên dịch]. Material type: Text Language: French Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 442 LER 2003 (1).
|
|
3.
|
Conjugaison: Thuật chia và sử dụng động từ tiếng Pháp : động từ và cách sử dụng. Các động từ mẫu để chia động từ cùng nhóm. Tất cả các động từ tiếng Pháp từ A-Z kèm theo cách đặt câu / Hoàng Lê Chính, Phạm Tuấn, Nguyễn Minh Nhựt by Hoàng, Lê Chính | Nguyễn, Minh Nhựt | Phạm, Tuấn. Edition: Tái bảnMaterial type: Text Language: French Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 445 HO-C 2000 (3).
|
|
4.
|
Orthographe :Thuật viết đúng chính tả tiếng Pháp : quy tắc và ngoại lệ. Cách viết đúng chính tả thông thường và sự tương hợp. Danh mục các từ kèm lời chú giải / Phạm Tuấn, Trần Hữu Tâm by Phạm, Tuấn | Trần, Hữu Tâm. Edition: Tái bản lần 2Material type: Text Language: French Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 448.2 PH-T 2004 (2).
|
|
5.
|
Tự học đàm thoại tiếng Pháp = la practique de la conversation française par vous - mème / Trần Nam, Phạm Tuấn by Trần, Nam | Phạm, Tuấn. Material type: Text Language: French Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 448.3 TR-N 2004 (1).
|
|
6.
|
Grammaire progressive du français avec 500 exercices = 500 bài tập có hướng dẫn văn phạm tiếng Pháp kèm theo lời giải / Maïa Grégoire, Odile Thiévenaz ; Người dịch : Phạm Tuấn, Trần Hữu Tâm by Grégoire, Maïa | Phạm, Tuấn | Thiévenaz, Odile | Trần, Hữu Tâm. Material type: Text Language: Fre Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1999Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 445 GRE 1999 (1).
|
|
7.
|
Risk Management of Credit for Small and Medium enterprisses ( SMEs Credit ) in Vietnam Technological and Commercial Joint Stock Bank Thang Long Branch ( Techcombank Thang Long) / Phạm Tuấn Hưng; Nghd. : Mai Anh by Phạm, Tuấn Hưng | Mai Anh [người hướng dẫn ]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : KQT, 2013-2015Dissertation note: Luận văn Thạc sỹ Ngân hàng - Tài chính - Bảo hiểm -- Khoa Quốc tế. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013 Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332. PH-H 2015 (1).
|