|
1.
|
Tân giáo trình Hán ngữ. Tập 3 / Biên dịch: Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục by Lê, Khắc Kiều Lục | Trương, Văn Giới. Material type: Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.1 TAN(3) 2001 (1).
|
|
2.
|
Tân giáo trình Hán ngữ. Tập 2 / Biên dịch: Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục by Lê, Khắc Kiều Lục | Trương, Văn Giới. Material type: Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.1 TAN(2) 2001 (1).
|
|
3.
|
Nghe kể chuyện - học thành ngữ / Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục by Trương, Văn Giới | Lê, Khắc Kiều Lục. Series: Material type: Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng Hợp, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 TR-G 2004 (2).
|
|
4.
|
Giáo trình tu từ tiếng Hán hiện đại / Biên dịch: Trương Văn Giới by Trương, Văn Giới. Material type: Text Language: Chinese, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐHQG, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.10071 GIA 2003 (3).
|
|
5.
|
Tân giáo trình Hán ngữ / Biên dịch: Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục by Lê, Khắc Kiều Lục | Trương, Văn Giới. Material type: Text Language: Chinese, Vietnamese Publication details: Hà Nội : KHXH, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.10071 TAN 2005 (1).
|
|
6.
|
Thế giới Hoa ngữ. Tập 43 / Trương Văn Giới by Trương, Văn Giới. Material type: Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.18 TR-G(43) 2006 (1).
|
|
7.
|
Thế giới Hoa ngữ. Tập 37 / Trương Văn Giới by Trương, Văn Giới. Material type: Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.18 TR-G(37) 2005 (1).
|
|
8.
|
Thế giới Hoa ngữ. Tập 31 / Trương Văn Giới by Trương, Văn Giới. Material type: Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.18 TR-G(31) 2004 (1).
|
|
9.
|
Thế giới Hoa ngữ. Tập 25 / Trương Văn Giới by Trương, Văn Giới. Material type: Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.18 TR-G(25) 2004 (1).
|
|
10.
|
Thế giới Hoa ngữ. Tập 19 / Trương Văn Giới by Trương, Văn Giới. Material type: Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.18 TR-G(19) 2004 (1).
|
|
11.
|
Thế giới Hoa ngữ. Tập 13 / Trương Văn Giới by Trương, Văn Giới. Material type: Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.18 TR-G(13) 2003 (1).
|
|
12.
|
Thế giới Hoa ngữ. Tập 7 / Trương Văn Giới by Trương, Văn Giới. Material type: Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.18 TR-G(7) 2003 (1).
|
|
13.
|
Giáo trình thư tín thương mại Hoa Việt / Biên dịch. : Trương Văn Giới, Giáp Văn Cường, Phạm Thanh Hằng by Giáp, Văn Cường | Phạm, Thanh Hằng | Trương, Văn Giới. Material type: Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM., 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.18 THU 2006 (1).
|
|
14.
|
Văn phạm Anh văn căn bản / Trương Văn Ánh by Trương, Văn Ánh. Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 425 TR-A 2006 (1).
|
|
15.
|
Từ điển giải thích - thuật ngữ công nghệ - thông tin (Anh - Anh - Việt) = English - English - Vietnamese dictionary of information techology (ILLus trations, explanations) / Trương Văn, Quốc Bình by Trương Văn | Quốc Bình. Material type: Text Language: English Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 004.03 TR-V 2005 (2).
|