|
1.
|
Bài tập các thì và mạo từ tiếng Anh / Xuân Bá by Xuân Bá. Material type: Text Language: Vietnamese, English Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 425 XU-B 2007 (1).
|
|
2.
|
Bài tập điền từ tiếng Anh : bài trình độ A, bài trình độ B, bài trình độ C / Xuân Bá by Xuân Bá. Material type: Text Language: Vietnamese, English Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 425 XU-B 2007 (2).
|
|
3.
|
Bài tập cụm động từ tiếng Anh / Xuân Bá by Xuân Bá. Material type: Text Language: Vietnamese, English Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 425 XU-B 2006 (1).
|
|
4.
|
Bài tập thành ngữ tiếng Anh / Xuân Bá by Xuân Bá. Material type: Text Language: Vietnamese, English Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 422 XU-B 2002 (1).
|
|
5.
|
Bài tập đọc hiểu tiếng Anh : 45 bài trình độ A, 45 bài trình độ B, 45 bài trình độ C / Xuân Bá by Xuân Bá. Material type: Text Language: Vietnamese, English Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.4 XU-B 2002 (2).
|
|
6.
|
Tuyển tập các bài tests tiếng Anh : trình độ C / Xuân Thành, Xuân Bá by Xuân Thành | Xuân Bá. Material type: Text Language: Vietnamese, English Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 XU-T(C) 2008 (1).
|
|
7.
|
Bài tập từ vựng tiếng Anh / Xuân Bá by Xuân Bá. Material type: Text Language: Vietnamese, English Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 XU-B 2006 (1).
|
|
8.
|
Tuyển tập các bài tests tiếng Anh : trình độ B / Xuân Thành, Xuân Bá by Xuân Thành | Xuân Bá. Material type: Text Language: English Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 XU-T(B) 2006 (1).
|
|
9.
|
Tuyển tập các bài test tiếng Anh : trình độ B / Xuân Thành, Xuân Bá by Xuân Thành | Xuân Bá. Material type: Text Language: English Publication details: Hà Nội : Dân trí, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 XU-T 2011 (1).
|
|
10.
|
Từ vựng tiếng Anh theo chủ điểm : dùng cho trình độ A, B, C. Dùng cho học sinh, sinh viên / Xuân Bá by Xuân Bá. Material type: Text Language: English Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 XUA 2006 (1).
|
|
11.
|
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề : dùng cho trình độ A, B, C. Dùng cho học sinh, sinh viên / Xuân Bá by Xuân Bá. Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 XU-B 2006 (1).
|
|
12.
|
Các bài luận tiếng Anh / Xuân Bá by Xuân Bá. Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428 XU-B 2001 (1).
|
|
13.
|
Bài tập luyện viết tiếng Anh / Xuân Bá by Xuân Bá. Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2076 XU-B 2002 (1).
|