|
1.
|
[500 = Năm trăm] mẫu thư thương mại và thông báo tiếng Anh trong giao dịch kinh doanh = 500 English selected English letters and reports in business / Thu Thảo, Quang Minh by Thu Thảo | Quang Minh. Material type: Text Language: Vietnamese, English Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428 TH-T 2001 (1).
|
|
2.
|
Giáo trình giao dịch và đàm phán kinh doanh / Cb. : Hoàng Đức Thân by Hoàng, Đức Thân. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658 HO-T 2006 (4).
|
|
3.
|
Tiếng Hoa cho hoạt động kinh doanh và giao dịch / Tiểu Phụng by Tiểu Phụng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.18 TIE 2005 (1).
|
|
4.
|
Giáo trình giao dịch và đàm phán kinh doanh / Hoàng Đức Thân by Hoàng, Đức Thân. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 HO-T 2006 (3).
|
|
5.
|
Giao dịch thương mại của ngân hàng thương mại trong điều kiện kinh tế thị trường ở Việt Nam : sách chuyên khảo / Nguyễn Văn Tuyến by Nguyễn, Văn Tuyến. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tư pháp, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.1 NG-T 2005 (1).
|
|
6.
|
Рынок ценных бумаг : Учебник / Б.А. Колтынюк by Колтынюк Б.А. Edition: Второе издание Material type: Text Language: Russian Publication details: СПб. : Изд-во Михайлова в.А., 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.64 КОЛ 2001 (1).
|