|
1.
|
В мире новостей. Часть 1, Yчебное пособие по развитию навыков аудирования на материале языка средств массовой информации / Л.И. Москвитина by Москвитина, Л.И. Material type: Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург : Златоуст, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.783 Мос(1) 2005 (1).
|
|
2.
|
汉语听力教程. 第一册 [专著] / 胡波,杨雪梅编著 by Dương, Tuyết Mai | Hồ, Ba | 杨雪梅 编著 | 胡波 编著. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 1999Title translated: Giáo trình nghe hiểu tiếng Hán..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 GIA(1) 1999 (3).
|
|
3.
|
汉语听力教程. 第二册 [专著] / 杨雪梅,胡波编著 ; 张宝钧译 by Dương, Tuyết Mai | Hồ, Ba | 杨雪梅 编著 | 胡波 编著. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2000Title translated: Giáo trình nghe hiểu tiếng Hán..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 GIA(2) 2000 (3).
|
|
4.
|
Giáo trình nghe & nói / Người dịch: Bích Ngọc by Bích Ngọc. Series: Sách dạy tiếng Hoa cho học sinh Việt NamEdition: Tái bản lần 6Material type: Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004Other title: Giáo trình nghe & nói tiếng Hoa.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 GIA 2004 (3).
|
|
5.
|
Prepare for IELTS : skills and strategies. Book one listening and speaking Series: Giáo trình luyện thi IELTSMaterial type: Text Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ., 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 PRE 2007 (1).
|
|
6.
|
Listening strategies for the IELTS TEST / Biên soạn: Lý Á Tân ; Chú giải tiếng Việt: Lê Huy Lâm by Lê, Huy Lâm | Lý, Á Tân. Material type: Text Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp.HCM., 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 LIS 2006 (1).
|
|
7.
|
Слушайте - спрашивайте - отвечайте. Пособие по говорению. Диалогическая речь / Г. В. Беляева ... [et al.] by Беляева, Г. В. Material type: Text Language: Russian Publication details: Moskva : Pусский язык. курс, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.783 Слу 2004 (2).
|
|
8.
|
Контакт: Учебное пособие по аудированию для начинающих / Т.Хино, 3. ПономapeBa by Хино, Т | ПономapeBa, 3. Edition: 2-еMaterial type: Text Language: Russian Publication details: СПб : Златоуст, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.783 Хин 2003 (1).
|
|
9.
|
Что вы сказали? : книга по развитию навыков аудирования и устной речи для изучающих русский язык / Ирина Владимировна Одинцова by Одинцова, Ирина Владимировна. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: RUS Publication details: Санкт - Петербург : Златоуст, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.783 ОДИ 2003 (1).
|
|
10.
|
汉语听力教程. 第三册 [专著] / 杨雪梅编著 ; 杜彪翻译 by Dương, Tuyết Mai | Đỗ, Bưu | 杜彪 翻译 | 杨雪梅 编著. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2000Title translated: Giáo trình nghe nói tiếng Hán..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 DUO(3) 2000 (2).
|
|
11.
|
Nghe kể chuyện - học thành ngữ / Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục by Trương, Văn Giới | Lê, Khắc Kiều Lục. Series: Material type: Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng Hợp, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 TR-G 2004 (2).
|
|
12.
|
快乐中国 : 学汉语 / 景德镇篇 [专著] by Cảnh, Đức Trấn [biên soạn] | Lan, Mục Tố [biên soạn] | 景德镇篇 [专著] | 栏目组编 [专著]. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言大学出版社, 2007Title translated: Vui vẻ với Trung Quốc : Học tiếng Hán /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 VUI 2007 (1).
|
|
13.
|
HSK汉语水平考试听力题型分析与训练 : 初、中等 [专著] / 王小宁,侯子玮编著 by Hậu, Tử Vĩ | Vương,Tiểu Ninh | 侯子玮 [编著 ] | 王小宁 [编著 ]. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 清华大学出版社, 2002Title translated: Phân tích và huấn luyện loại đề thi nghe tiếng Hán HSK : trình độ trung cấp /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 PHA 2002 (1).
|
|
14.
|
汉语水平考试(初、中等)分项模拟题库 : HSK, 听力理解 [专著] / 李增吉,张筱平主编 by Lý, Tăng Cát | Trương, Tiêu Bình | 张筱平 主编 | 李增吉 主编. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 天津 : 南开大学出版社, 1999Other title: 汉语水平考试分项模拟题库.Title translated: Ngân hàng đề thi phân loại sơ cấp, trung cấp tiếng Hán: HSK, nghe /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.10076 NGA 1999 (1).
|
|
15.
|
HSK8 级精解, 听力 [专著] = Essentials of HSK, Listening / 赵菁主编 by Triệu Thanh | 赵菁 (汉语教学) 主编. Series: 北语社HSK书系Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言大学出版社, 2004Title translated: Giải thích kỹ về thi HSK cấp 8, kỹ năng nghe /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 GIA 2004 (1).
|
|
16.
|
中级汉语听和说 [专著] :英、日文注释 = Intermediate Chinese listening & speaking / 北京语言文化大学汉语学院汉语系编 by 北京语言文化大学汉语学院汉语系 编. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2004Title translated: Giáo trình nghe, nói tiếng Hán Trung cấp có chú thích tiếng Anh, tiếng Nhật /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 GIA 2004 (1).
|
|
17.
|
汉语听说教程. 上 [专著] / 赵菁主编 by Triệu Thanh. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2004Title translated: Giáo trình nghe nói tiếng Hán..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 TRI(1) 2004 (1).
|
|
18.
|
NorthStar : Listening and speaking . Basic/low intermediate / Robin Mills, Laurie Frazier. by Mills, Robin, 1962- | Frazier, Laurie. Edition: 2nd ed.Material type: Text Language: English Publication details: White Plains, N.Y. : Longman, c2004Other title: Listening and speaking, basic/low intermediate.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428 NOR(BAS) 2004 (1).
|
|
19.
|
English knowhow : Teacher's handbook 3 / Gill Adams. by Adams, Gill. Material type: Text Language: English Publication details: New York ; Oxford : Oxford University Press, c2004Other title: English knowhow teacher's handbook 3.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 ENG(T.3) 2004 (2).
|
|
20.
|
English knowhow : Student book 2 / Therese Naber, Angela Blackwell ; with Gregory J. Manin by Naber, Therese | Blackwell, Angela | Manin, Gregory J. Material type: Text Language: English Publication details: New York ; Oxford : Oxford University Press, c2004Other title: English knowhow student book 2.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 ENG(S.2) 2004 (1).
|