|
1.
|
Phục hình răng tháo lắp bán phần / Trần Thiên Lộc ...[et al.] Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Y học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 617.6 PHU 2006 (2).
|
|
2.
|
Phục hình răng tháo lắp toàn hàm / Trần Thiên Lộc ... [et al.]. Edition: Tái bản lần 1, có sửa chữa bổ sungMaterial type: Text Language: French Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Y học, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 617.6 PHU 2005 (2).
|
|
3.
|
Parodontie médicale : innovations cliniques / Jacques Charon ; [avec la collaboration de Marie-Ève Bezzina-Moulierac, Martine Bonnaure-Mallet, et al.] by Charon, Jacques André, 1945-. Edition: 2e éd.Material type: Text Language: French Publication details: Rueil-Malmaison : Éd. CdP, impr. 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 617.6 CHA 2010 (1).
|
|
4.
|
Implants et prothèse partielle amovible / Corinne Taddéi, Étienne Waltmann by Taddéi, Corinne, 1958- | Waltmann, Étienne. Material type: Text Language: French Publication details: Paris ; Berlin ; Chicago [etc.] : Quintessence international, DL 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 617.6 TAD 2010 (1).
|
|
5.
|
Prothésiste dentaire : Principes et stratégies thérapeutiques / Bengt Owall ... [et al.] Material type: Text Language: French Publication details: Paris : Masson, 1996Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 617.6 PRO 1996 (1).
|
|
6.
|
Anatomie dentaire / Alain Lautrou ; préf. de M. Gaspard by Lautrou, Alain. Edition: 2e éd. révisée et augm., 3e tirageMaterial type: Text Language: French Publication details: Paris ; Milan ; Barcelone : Masson, 1998Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 617.6 LAU 1998 (1).
|
|
7.
|
Chuyện kể về những nhà hoá học nổi tiếng thế giới / Vũ Bội Tuyền by Vũ, Bội Tuyền. Edition: Tái bản có bổ sungMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 540.92 VU-T 2005 (1).
|
|
8.
|
Thế giới như tôi thấy = Mein weltbild / Albert Einstein ; Ngd. : Đinh Bá Anh, ... by Einstein, Albert, 1879-1955 | Đinh, Bá Anh [Người dịch] | Nguyễn, Vũ Hảo [Người dịch] | Trần, Tiễn Cao Đăng [Người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 081 EIN 2006 (1).
|
|
9.
|
Oranges in the snow / Phillip Burrows, Mark Foster. by Burrows, Phillip | Foster, Mark, 1961-. Series: Oxford bookworms library, Stage Starter (250 headwords), Crime & Mystery | Graded readerMaterial type: Text Language: English Publication details: Oxford ; New York : Oxford University Press, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.6 BUR 2008 (1).
|
|
10.
|
First aid Q&A for the NBDE. Part II / Jason E. Portnof, Timothy Leung, Melvyn S. Yeoh by Portnof, Jason E | Leung, Timothy | Yeoh, Melvyn S. Material type: Text Language: English Publication details: New York : McGraw-Hill Medical, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 617.60076 POR 2010 (1).
|
|
11.
|
Tấm gương người làm khoa học. Tập 9 / Liên hiệp các Hội Khoa học & Kỹ thuật Việt Nam. Trung tâm Truyền thông hỗ trợ phát triển Khoa học Công nghệ by Liên hiệp các Hội Khoa học & Kỹ thuật Việt Nam. Trung tâm Truyền thông hỗ trợ phát triển Khoa học Công nghệ. Series: Tủ sách Văn hoá ViệtMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 001 TAM 2014 (5).
|
|
12.
|
Phát triển cá nhân và tính chuyên nghiệp trong Nha khoa / Cb. : Võ Trương Như Ngọc, Chu Đình Tới by Võ Trương Như Ngọc | Chu Đình Tới. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Giáo Dục : ĐHY-HN, 2021Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: PH-A (2), Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 616.6 PH-A 2021 (1).
|