|
1.
|
[100=Một trăm] cách uống rượu trị bệnh / Dư tử Tường ; Ngd. : Phan Hà Sơn, Trần Đại An by Dư, Tử Quỳnh | Phan, Hà Sơn | Trần, Đại An. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 615.8 DU 2003 (1).
|
|
2.
|
Liệu pháp tự nhiên cho các bệnh thường gặp / Biên soạn: Trương Cặn Tường, Ngũ Tú Cầm ; Ngd. : Phạm Hà Châu by Ngũ, Tú Cầm | Phạm, Hà Châu | Trương, Cặn Tường. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Phụ Nữ, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 615.8 LIE 2003 (3).
|
|
3.
|
Chữa bệnh đa khoa bằng Y học cổ truyền / Chủ biên: Lê Minh, Vũ Bá Thược by Lê, Minh | Vũ, Bá Thược. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa-Thông tin, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 615.8 CHU 2006 (3).
|
|
4.
|
Xoa bóp bấm huyệt : chữa bệnh và tăng cường sức khỏe / Lâm Tinh, Tuy Văn Phát ; Người dịch: Hà Kim Sinh by Lâm Tinh | Hà, Kim Sinh | Tuy, Văn Phát. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thể dục thể thao, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 615.8 LAM 2003 (1).
|
|
5.
|
[100=Một trăm] cách uống rượu trị bệnh / Dư Tử Tường ; Ngd. : Phan Hà Sơn, Trần Đại An by Dư, Tử Tường | Phan, Hà Sơn | Trần, Đại An. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 615.8 DU 2003 (2).
|