|
1.
|
Quản trị kinh doanh / Nguyên Thảo, Trung Nguyên by Nguyên Thảo | Trung Nguyên. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658 NG-T 2005 (2).
|
|
2.
|
Phương pháp quản lý hiệu quả hoạt động tài chính. Tập 2, Dự toán tài chính khoa học / Quách Truyền Chương, Dương Thuỵ Bân ; Ngd. : Nguyễn Đỉnh Cửu, Ngô Minh Triều by Quách, Truyền Chương | Dương, Thuỵ Bân | Ngô, Minh Triều [Người dịch] | Nguyễn, Đỉnh Cửu [Người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.15 QUA(2) 2004 (1).
|
|
3.
|
Phương pháp quản lý hiệu quả hoạt động tài chính. Tập 4, Đánh giá hiệu quả của công tác tài chính / Quách Truyền Chương, Dương Thuỵ Bân ; Ngd. : Nguyễn Đỉnh Cửu, Ngô Minh Triều by Quách, Truyền Chương | Dương, Thuỵ Bân | Ngô, Minh Triều [Người dịch] | Nguyễn, Đỉnh Cửu [Người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.15 QUA(2) 2004 (1).
|
|
4.
|
Cẩm nang điều hành và quản trị doanh nghiệp / Phạm Hoàng Minh Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 CAM 2005 (2).
|
|
5.
|
Phương pháp quản lý hiệu quả hoạt động tài chính. Tập 1, Thiết kế chế độ tài chính khoa học / Quách Truyền Chương, Dương Thuỵ Bân ; Ngd. : Nguyễn Đỉnh Cửu, Ngô Minh Triều by Quách, Truyền Chương | Dương, Thuỵ Bân | Ngô, Minh Triều [Người dịch] | Nguyễn, Đỉnh Cửu [Người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.15 QU-C(1) 2004 (1).
|
|
6.
|
Quản trị bán hàng = Sales Management / James M.Comer ; Ngd. : Lê Thị Hiệp Thương, Nguyễn Việt Quyên by Comer, James M | Lê, Thị Hiệp Thương [người dịch] | Nguyễn, Việt Quyên [người dịch]. Series: Nhà doanh nghiệp cần biếtMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.81 COM 2005 (1).
|
|
7.
|
Vững bước vào đời : sản xuất và cạnh tranh. Hành trang cho bạn trẻ đi vào con đường kinh doanh sản xuất. Chìa khóa của những vấn đề tổ chức phát triển sản xuất, quản trị doanh nghiệp và tranh thương. Những bài học kinh nghiệm của các nước kinh tế phát triển, đặc biệt là Nhật Bản Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Phương Đông, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 650.1 VUN 2006 (1).
|
|
8.
|
Quản trị doanh nghiệp = Business administration / Dương Hữu Hạnh by Dương, Hữu Hạnh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 DU-H 2004 (1).
|
|
9.
|
Kế toán tài chính / Cb. : Võ Văn Nhị by Võ, Văn Nhị [Chủ biên]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tài chính, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657.8 KET 2005 (1).
|
|
10.
|
Trí tuệ kinh doanh châu Á = Asian business wisdom : những doanh nhân thành công nhất khu vực / Dinna Louise C.Dayao ; Bs. : Đặng Tài An Trang, Nguyễn Xuân Nam, Nguyễn Nữ Hoài Ninh by Đặng, Tài An Trung [Biên soạn ] | Nguyễn, Nữ Hoài Ninh [Biên soạn] | Nguyễn, Xuân Nam [Biên soạn]. Edition: Tái bản có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658 TRI 2007 (4).
|
|
11.
|
Tình huống kế toán qoản trị trong doanh nghiệp / Trương Thị Thủy, Trần Văn Dung by Trương, Thị Thủy | Trần, Văn Dung. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tài chính, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 TR-T 2008 (1).
|
|
12.
|
Giáo trình quản trị doanh nghiệp / Cb. : Lê Văn Tâm ; Ngô Kim Thanh by Lê, Văn Tâm | Ngô, Kim Thanh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : KTQD, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658 LE-T 2008 (3).
|
|
13.
|
Mô hình & cơ chế vận hành kế toán quản trị trong doanh nghiệp : dùng cho sinh viên khối ngành kế toán, chuyên viên phần mềm kế toán, doanh nghiệp / Phạm Văn Dược, Huỳnh Lợi by Phạm, Văn Dược | Huỳnh Lợi. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tài chính, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.15 PH-D 2009 (1).
|
|
14.
|
Quản trị dựa vào tri thức : lý thuyết mới nhất về ''quản trị dựa vào tri thức ''(Knowledge - based Management) - con đường hình thành các doanh nghiệp sáng tạo và nền kinh tế tri thức. / Ikujiro Nonaka, Ryoko Toyama, Toru Hirata ; Người dịch : Võ Kiều Linh by Nonaka, Ikujiro | Hirata, Toru | Toyama, Ryoko | Võ, Kiều Linh. Series: Tủ sách doanh trí do PACE tuyển chọn &giới thiệuMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thời đại, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 NON 2011 (4).
|
|
15.
|
Giáo trình quản trị chức năng thương mại của doanh nghiệp công nghiệp / Cb. : Nguyễn Kế Tuấn by Nguyễn, Kế Tuấn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658 NG-T 2004 (1).
|
|
16.
|
Thương hiệu quản lý và phát triển / Nguyễn Minh Trí by Nguyễn, Minh Trí. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHKTQD, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 NG-T 2008 (1), Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 658.8 NG-T 2008 (1).
|
|
17.
|
Quản trị marketing / Cb. : Lê Thế Giới ; Nguyễn Xuân Lãn by Lê, Thế Giới [chủ biên] | Nguyễn, Xuân Lãn. Edition: Tái bản lần 3Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 QUA 2005 (5).
|
|
18.
|
Quản trị học căn bản / James H. Donnelly, James L. Gibson, John M. Ivancevich ; Ngd. : Vũ Trọng Hùng ; Hđ. : Phan Thăng by Donnelly, James H | Ivancevich, James L | Ivancevich, John M | Phan, Thăng [hiệu đính] | Vũ, Trọng Hùng [người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658 DON 2008 (2).
|
|
19.
|
Quản trị học / Nguyễn Hải Sản by Nguyễn, Hải Sản. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658 NG-S 2007 (2).
|
|
20.
|
Quản trị học / Nguyễn Hải Sản by Nguyễn, Hải Sản. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658 NG-S 2005 (1).
|