|
1.
|
Thuật rèn nhân cách / Paul Carel ; Ngd. : Nguyễn Hữu Trọng, Nguyễn Phương Thu by Carel, Paul | Nguyễn, Hữu Trọng | Nguyễn, Phương Thu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158.1 CAR 2004 (1).
|
|
2.
|
Để Nhà trường hoạt động hiệu quả : bằng chứng mới về cải cách trách nhiệm / Barbara Bruns, Deon Filmer, Hary Anthony Patrinos by Bruns, Barbara. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Washington : Ngân hàng Thế giới, 2011Other title: Để Nhà trường hoạt động hiệu quả : dẫn chứng mới về cải cách trách nhiệm.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 371.2 BRU 2011 (1).
|
|
3.
|
Bài học từ loài chó : sống đơn giản để thành công và hạnh phúc = The Bow-wow secrets : how dogs keep their life simple and men don't / William Cottringer ; Biên dịch : Nguyễn Thị Hồng ; Hiệu đính : Chung Quý by Cottringer, William, 1944- | Chung Quý [hiệu đính ] | Nguyễn, Thị Hồng [biên dịch ]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động - Xã hội ; Công ty Sách Thái Hà, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158.1 COT 2010 (1).
|
|
4.
|
Cho đi là còn mãi = The power of giving : how giving back enriches us all / Azim Jamal, Harvey McKinnon. ; Biên dịch : Huế Phượng, Lại Thế Luyện, Minh Tươi by Jamal, Azim | Huế Phượng [biên dịch ] | Minh Tươi [biên dịch ] | Lại, Thế Luyện [biên dịch ] | McKinnon, Harvey. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 177.7 JAM 2012 (1).
|
|
5.
|
Blog cho tâm hồn. Tập 1 = DailyOM : inspirational thoughts for a happy, healthy, and fulfilling day / Madisyn Taylor ; Biên dịch : Bích Thủy, Trung Uyên by Taylor, Madisyn | Bích Thủy [biên dịch ] | Trung Uyên [biên dịch ]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158 TAY(1) 2010 (1).
|
|
6.
|
Nâng cao sức mạnh tinh thần : tiếp tục thăng tiến = Moving on : pathways to personal growth / Margaret Pinkerton. ; Biên dịch : Nguyễn Đình Vịnh by Pinkerton, Margaret | Nguyễn, Đình Vịnh [biên dịch ]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn ; First News, 2008Other title: Nâng cao sức mạnh tinh thần : tinh thần con người quyết định tất cả.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 158.1 PIN 2008 (1).
|
|
7.
|
Hiểu về trái tim : nghệ thuật sống hạnh phúc / Minh Niệm by Minh Niệm. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 158.1 MI-N 2010 (1).
|
|
8.
|
Orphan care : a comparative view / Edited by Jo Daugherty Bailey. by Bailey, Jo Daugherty. Material type: Text Language: English Publication details: Sterling, Va. : Kumarian Press, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 362.73 ORP 2012 (2).
|
|
9.
|
9 things successful people do differently / Heidi Grant Halvorson. by Halvorson, Heidi Grant-, 1973-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publication details: Boston, Mass. : Harvard Business Review Press, 2012Other title: Nine things successful people do differently.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158.1 HEI (4).
|
|
10.
|
Sống 24 giờ một ngày / Arnold Bennett by Bennett, Arnold. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. : Hồng Đức, 2019Other title: How to live on 24 hours a day /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: BEN (1).
|
|
11.
|
Thiền / Osho; Lê Xuân Khoa: dịch by Osho | Lê Xuân Khoa, dịch. Edition: Tái bản lần 8Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. : Hà Nội, 2022Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 294.34435 OSO 2022 (1).
|
|
12.
|
Cứ mơ đi vì cuộc đời cho phép / Mr Ngộ by Mr Ngộ. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Tp. HCM: Thế giới, 2019Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: NGO 2019 (1).
|
|
13.
|
Ngay Bây Giờ Không Đợi Chờ / Tuệ Tâm by Tuệ Tâm. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : DânTrí, 2021Availability: No items available : Checked out (1).
|
|
14.
|
50 bài học để trở thành người lịch thiệp / Katherine Flannery by Flannery, Katherine. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. : Dân Trí, 2021Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 158.1 FLA 2021 (1).
|