|
1.
|
Advanced accounting / Joe B. Hoyle, Thomas F. Schaefer, Timothy S. Doupnik. by Hoyle, Joe Ben | Doupnik, Timothy S | Schaefer, Thomas F. Edition: 10th ed.Material type: Text Language: English Publication details: New York : McGraw-Hill Irwin, c2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 HOY 2011 (1).
|
|
2.
|
Вся высшая математика : Учебник для студентов вузов. T. 6 / М.Л. Краснов … [et al.] by Краснов, М.Л. Material type: Text Language: Russian Publication details: М. : Едиториал УРСС, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 510 Вся(6) 2003 (1).
|
|
3.
|
Высшая математика для экономистов : учебник для студ. вузов, обуч. по экон. специальностям / Н. Ш. Кремер [и др.] ; под ред. Н.Ш. Кремера by Кремера, Н.Ш. Edition: 3-е изд. Material type: Text Language: Russian Publication details: М. : ЮНИТИ, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 510 Выс 2008 (1).
|
|
4.
|
Вся высшая математика : Учебник. Том 4 / М. Л. Краснов ... [et al.]. by Краснов, М. Л. Material type: Text Language: Russian Publication details: M. : Эдиториал УРСС, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 510 ВСЯ(4) 2001 (1).
|
|
5.
|
Вся высшая математика : Учебник. Том 5 / М. Л. Краснов ... [et al.]. by Краснов, М. Л. Edition: Изд. 2-e. иcᴨравл Material type: Text Language: Russian Publication details: M. : Эдиториал УРСС, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 510 ВСЯ(5) 2002 (1).
|
|
6.
|
Высшая математика для экономистов : учеб. пособие для вузов / под ред. проɸ. Н.Ш. Кремера by Кремера, Н.Ш. Material type: Text Language: Russian Publication details: М. : Банки и биржи:ЮНИТИ, 1997Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 510 Выс 1997 (1).
|
|
7.
|
Bài tập toán cao cấp. Tập 3, phép tính giải tích nhiều biến số / Cb. : Nguyễn Đình Trí ; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh by Nguyễn, Đình Trí | Nguyễn, Hồ Quỳnh | Tạ, Văn Đĩnh. Edition: Tái bản lần 7Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 510.76 NG-T(3) 2005 (1).
|
|
8.
|
Bài tập toán cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Cb. : Nguyễn Đình Trí ; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ quỳnh by Nguyễn, Đình Trí | Nguyễn, Hồ Quỳnh | Tạ, Văn Đĩnh. Edition: Tái bản lần nămMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 510.76 NG-T(2) 2004 (1).
|
|
9.
|
Toán cao cấp cho các nhà kinh tế. Phần 1, đại số tuyến tính / Lê Đình Thúy by Lê, Đình Thúy. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 519 LE-T(1) 2005 (1).
|
|
10.
|
Toán cao cấp cho các nhà kinh tế. Phần 2, giải tích toán học / Lê Đình Thúy by Lê, Đình Thúy. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 519 LE-T(2) 2004 (2).
|
|
11.
|
Advanced accounting / Joe B. Hoyle, Thomas F. Schaefer, Timothy S. Doupnik. by Hoyle, Joe Ben | Doupnik, Timothy S | Schaefer, Thomas F. Edition: 11th ed. ,International ed.Material type: Text Language: English Publication details: New York : McGraw-Hill Irwin, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 HOY 2013 (20).
|