|
1.
|
10 điều tạo nên số phận = The ten commitments / David Simon, Cao Xuân Việt Khương - dịch by Simon, David | Cao Xuân Việt Khương - dịch. Edition: Tái bản lần thứ 6Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : , Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2019Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 170.44 SIM (1).
|
|
2.
|
Tâm buông bỏ đời bình an / Natori Hougen ; Nguyễn Thanh Hương - dịch ; Ngọc Hà - h.đ. by Hougen, Natori | Nguyễn Thanh Hương - dịch | Ngọc Hà - h.đ. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. : Thế Giới, 2019Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: HOU (1).
|
|
3.
|
An lạc giữa dòng đời / Thích Thanh Phong, Thích Quảng Lâm by Thích Thanh Phong | Thích Quảng Lâm. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. : Lao Động, 2021Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco (1).
|
|
4.
|
Chủ nghĩa khắc kỷ: Phong cách sống bản lĩnh và bình thản / William B. Irvine by Irvine, William B. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. : Công Thương, 2023Availability: No items available : Checked out (1).
|
|
5.
|
Triết lý kinh doanh của Inamori Kazuo / Nikkei ; Dịch giả: Hương Linh by Nikkei | Hương Linh, dịch giả. Edition: Tái bản lần 3Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. : Công thương, 2020Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 658 NIK 2020 (1).
|