|
1.
|
Candide and related texts / Voltaire ; translated, with an introduction, by David Wootton. by Voltaire, 1694-1778 | Wootton, David, 1952-. Material type: Text Language: English Publication details: Indianapolis : Hackett Pub. Co., 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 VOL 2000 (1).
|
|
2.
|
Parodies de l'auto-destruction / Henri-Pierre Jeudy by Jeudy, Henri-Pierre, (1945-....). Material type: Text Language: French Publication details: Paris : Librairie des Méridiens, 1985Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 JEU 1985 (1).
|
|
3.
|
Miếng da lừa / Ônôrê Đơ Banzắc ; Ngd. : Trọng Đức by Banzắc, Ô | Trọng Đức [người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 843 BAN 2005 (1).
|
|
4.
|
Lão Goriot / Honoré De Balzac ; Bs. : Lê Huy Bắc by Balzac,Honoré De | Lê, Huy Bắc [Biên soạn]. Series: Tủ sách tác phẩm văn học giảng bìnhMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQG, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 BAL 2001 (1).
|
|
5.
|
Cái chết của ba người lính ngự lâm / Alexandre Dumas by Dumas, Alexandre, 1802-1870. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 DUM 2006 (1).
|
|
6.
|
Giấc mơ của Martin / Francoise Henry; Người dịch: Trần Hải by Henry, Francoise | Trần, Hải. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 HEN 2008 (1).
|
|
7.
|
Người tình của Brecht / Jacqes Pierre Amette ; Người dịch : Song Kha, Hiệu đính : Phương Liên by Amette, Jacques-Pierre | Phương Liên | Song Kha. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 843 AME 2004 (1).
|
|
8.
|
Lễ hội tháng ba / Martin Heidegger Hoelderlin; Người dịch và giải: Bùi Giáng by Hoelderlin, Martin Heidegger | Bùi, Giáng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : VHSG, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 HOE 2008 (1).
|
|
9.
|
Nếu em không phải một giấc mơ ... / Marc Levy ; Ngd. : Nguyễn Thị Bạch Tuyết by Levy, Marc | Nguyễn, Thị Bạch Tuyết. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 LEV 2008 (1).
|
|
10.
|
Papillon người tù khổ sai / Herri Charriere ; Ngd. : Dương Linh, Nguyễn Đức Mưu by Charriere, Herri | Dương Linh | Nguyễn, Đức Mưu. Edition: Tái bảnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 CHA 2006 (1).
|
|
11.
|
Bài học cuối cùng / Noelle Chatelet ; Người dịch: Đoàn Thị Thảo ... [et al.] ; Hiệu đính: Lê Hồng Sâm by Chatelet, Noelle | Đoàn, Thị Thảo | Lê, Hồng Sâm. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Phụ Nữ, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 CHA 2006 (1).
|
|
12.
|
Cái chết của vua Tsongor / Laurent Gaudé ; Ngd. : Tố Châu by Gaudé, Laurent | Tố Châu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 GAU 2006 (1).
|
|
13.
|
[80=Tám mươi] ngày vòng quanh thế giới : Truyện khoa học viễn tưởng / J. Vécnơ ; Dịch và giới thiệu: Duy Lập by Vécnơ, J | Duy Lập. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 VEC 2004 (1).
|
|
14.
|
Những người khốn khổ : tiểu thuyết. Hai tập. Tập 1 / Vichto Huygô by Huygô, Vichto. Series: Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học PhápMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2020Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 HUY(1) 2001 (2).
|
|
15.
|
Những người khốn khổ : tiểu thuyết. Hai tập. Tập 2 / Vichto Huygô by Huygô, Vichto. Series: Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học PhápEdition: In lần 6Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 HUY(2) 2001 (1).
|
|
16.
|
Nữ bá tước De Monsoreau. Tập 1 / Alexandre Dumas ; Ngd. : Nguyễn Việt Hồng by Dumas, Alexandre | Nguyễn, Việt Hồng [người dịch]. Series: Văn học hiện đại nước ngoài. Văn học PhápMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 DUM(1) 2002 (1).
|
|
17.
|
Nữ bá tước De Monsoreau. Tập 2 / Alexandre Dumas ; Ngd. : Nguyễn Việt Hồng by Dumas, Alexandre | Nguyễn, Việt Hồng [người dịch]. Series: Văn học hiện đại nước ngoài. Văn học PhápMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 DUM(2) 2002 (1).
|
|
18.
|
Hoàng hậu Macgô. Tập 1 / Alexanđrơ Đuyma ; Ngd. : Tố Châu by Đuyma, Alexanđrơ | Tố Châu [người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 ĐUY(1) 2002 (1).
|
|
19.
|
Hoàng hậu Macgô. Tập 2 / Alexanđrơ Đuyma ; Ngd. : Tố Châu by Đuyma, Alexanđrơ | Tố Châu [người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 ĐUY(2) 2002 (1).
|
|
20.
|
Ba người lính ngự lâm / Alexandre Dumas ; Ngd. : Mai Thế Sang by Dumas, Alexandre. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 DUM 2006 (1).
|