|
1.
|
[100 = Một trăm ] cách chữa bệnh chứng hàn / Lê Nguyệt Nga ... [ et al ] Series: Tủ sách y học thực hànhMaterial type: Text Language: Vie Publication details: Hà Nội : Y học, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 615.8 MOT 2002 (2).
|
|
2.
|
Chữa bệnh đa khoa bằng Y học cổ truyền / Chủ biên: Lê Minh, Vũ Bá Thược by Lê, Minh | Vũ, Bá Thược. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa-Thông tin, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 615.8 CHU 2006 (3).
|
|
3.
|
Xoa bóp bấm huyệt : chữa bệnh và tăng cường sức khỏe / Lâm Tinh, Tuy Văn Phát ; Người dịch: Hà Kim Sinh by Lâm Tinh | Hà, Kim Sinh | Tuy, Văn Phát. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thể dục thể thao, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 615.8 LAM 2003 (1).
|
|
4.
|
Chữa bệnh phụ nữ và trẻ em theo y học cổ truyền / Lê Minh by Lê, Minh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 615.8 LE-M 2004 (2).
|
|
5.
|
中医基础理论 [专著] / 孙广仁主编 by Tôn, Quảng Nhân | 孙广仁 (1949.1~) 主编. Edition: 2版 Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 中国中医药出版社, 2002Title translated: Cơ sở lí luận y học Trung Quốc /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 615.8 TON 2002 (2).
|
|
6.
|
中医诊断学 [专著] / 季绍良,成肇智主编 by Quý, Thiệu Lương | Thành, Triệu Trí | 季绍良 (1940~) 主编 | 成肇智 主编. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 人民卫生出版社, 2002Title translated: Chẩn đoán y học Trung Quốc /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 615.8 QUY 2002 (1).
|
|
7.
|
中医学学习指导 [专著] / 李佃贵主编 by Lý, Điền Quý | 李佃贵 (1950~) 主编. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 人民卫生出版社, 2004Title translated: Hướng dẫn học y học Trung Quốc /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 615.8 LY 2004 (1).
|
|
8.
|
中医诊断学 [专著] / 季绍良,成肇智主编 by Quý, Thiệu Lương | Thành, Triệu Trí | 季绍良 (1940~) 主编 | 成肇智 主编. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 人民卫生出版社, 2002Title translated: Chẩn đoán y học Trung Quốc /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 615.8 QUY 2002 (1).
|
|
9.
|
950 bài thuốc trị bệnh thông thường / Nguyễn Phong Sinh - biên soạn, Châu Minh Quang - hiệu đính by Nguyễn Phong Sinh - biên soạn | Châu Minh Quang - hiệu đính. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. : Văn hóa Thông tin, 2007Other title: 950 bài thuốc trị bênh thường gặp /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 615.5 BAI (1).
|