Your search returned 73 results. Subscribe to this search

| |
41. Thiết kế cơ sở dữ liệu = Database Design / Biên dịch: Hoàng Trung Sơn

by Hoàng, Trung Sơn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 005.74 THI 2004 (1).

42. Chế độ kế toán doanh nghiệp. Quyển 2, Báo cáo tài chính chứng từ và sổ kế toán sơ đồ kế toán

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 CHE(2) 2006 (2).

43. Giáo trình thanh toán quốc tế / Chủ biên : Đinh Xuân Trình

by Đinh, Xuân Trình.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.1 ĐI-T 2006 (1).

44. [22 =Hai mươi hai] chuẩn mực kế toán và kế toán tài chính cho doanh nghiệp / Võ Văn Nhị

by Võ, Văn Nhị.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 VO-N 2005 (2).

45. Hệ thống kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp theo chế độ kế toán và mục lục ngân sách mới / Phạm Quốc Lợi

by Phạm, Quốc Lợi.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 PH-L 2004 (2).

46. Hệ thống kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp theo chế độ kế toán và mục lục ngân sách mới / Phạm Quốc Lợi

by Phạm, Quốc Lợi.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 PH-L 2005 (2).

47. Marketing truyền thông : phương thức trao đổi thông tin trong kinh doanh / Hoàng Minh Thư

by Hoàng, Minh Thư.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 659.1 HO-T 2008 (1).

48. Sẵn sàng cho mọi việc : 52 nguyên lý vàng để tăng hiệu suất trong công việc và cuộc sống / David Allen

by Allen, David, 1945.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 646.7 ALL 2009 (1).

49. Marketing căn bản = Marketing essentials / Philip Kotler ; Ngd. : Phan Thăng, Vũ Thị Phượng, Giang Văn Chiến

by Kotler, Philip | Giang, Văn Chiến [Người dịch] | Phan, Thăng [Người dịch] | Vũ, Thị Phượng [Người dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 KOT 2007 (19).

50. Tiếp cận khách hàng / Bs. : Vương Linh

by Vương Linh [biên soạn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 TIE 2006 (2).

51. Chiến lược & sách lược kinh doanh / Garry D. Smith, Danny R. Arnold, Bobby G.Bizzell ; Người dịch : Bùi Văn Đông

by Smith, Garry D | Arnold, Danny R | Bizzell, Bobby G | Bùi, Văn Đông.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 SMI 2007 (1).

52. Đầu tư chứng khoán những vấn đề cốt yếu / Nguyễn Minh Trí , Nguyễn Thị Anh Thư

by Nguyễn, Minh Trí | Nguyễn, Thị Anh Thư.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.64 NG-T 2007 (1).

53. Công thức kỳ diệu chinh phục thị trường chứng khoán / Joel Greenblatt ; Ngd. : Vũ Việt Hằng

by Greenblatt, Joel | Vũ, Việt Hằng [Người dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.64 GRE 2007 (1).

54. Tài chính công ty những vấn đề thiết yếu / Nguyễn Đỗ

by Nguyễn, Đỗ.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.15 NG-Đ 2007 (1).

55. Đô la hay lá nho : lột trần cô nàng kinh tế học / Charles Wheelan ; Người dịch: Thanh Hương, Bích Ngọc

by Wheelan, Charles | Bích Ngọc | Thanh Hương.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 330 WHE 2008 (1).

56. Để kiếm được bộn tiền / Jeffrey J. Fox ; Người dịch: Thu Nguyệt, Ánh Hồng

by Fox, Jeffrey J | Ánh Hồng | Thu Nguyệt.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2008Other title: Bí quyết để kiếm bộn tiền : những bí quyết không thể thiếu cho mọi chủ doanh nghiệp nhỏ.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.02 FOX 2008 (1).

57. [10=Mười] nguyên tắc cạnh tranh trên thương trường. Tập 2, Coi trọng sự hiểu biết của khách hàng đối với giá trị / Khang Chí Hoa ; Ngd. : Hoàng Kim

by Khang, Chí Hoa | Hoàng, Kim [Người dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 KHA(2) 2004 (1).

58. Để xây dựng doanh nghiệp hiệu quả : tại sao các doanh nghiệp nhỏ hoạt động kém hiệu quả và làm thế nào để khắc phục / Michael E. Gerber ; Ngd. : Phương Thúy

by Gerber, Michael E | Phương Thúy.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.02 GER 2007 (1).

59. Lập chiến lược quảng cáo / Biên soạn : Bảo Châu

by Bảo Châu.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 LAP 2008 (1).

60. Bảo hiểm tiền gửi : nguyên lý, thực tiễn và định hướng / Nguyễn Thị Kim Oanh

by Nguyễn, Thị Kim Oanh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 368.8 NG-O 2004 (1).