Your search returned 16 results. Subscribe to this search

| |
1. Writing strategies for the IELTS TEST / Biên soạn: Vương Ngọc Tây ; Chú giải tiếng Việt: Lê Huy Lâm

by Lê, Huy Lâm | Vương, Ngọc Tây.

Material type: Text Text Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp.HCM., 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 WRI 2007 (1).

2. Listening strategies for the IELTS TEST / Biên soạn: Lý Á Tân ; Chú giải tiếng Việt: Lê Huy Lâm

by Lê, Huy Lâm | Lý, Á Tân.

Material type: Text Text Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp.HCM., 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 LIS 2006 (1).

3. Speaking strategies for the IELTS TEST / Biên soạn: Điền Tịnh Tiên ; Chú giải tiếng Việt: Lê Huy Lâm

by Điền, Tịnh Tiên | Lê, Huy Lâm.

Material type: Text Text Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp.HCM., 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 SPE 2011 (1).

4. Learning to listen : making sense of spoken English. Book 3 / Lin Lougheed ; Giới thiệu: Lê Huy Lâm

by Lougheed, Lin | Lê, Huy Lâm.

Series: Material type: Text Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 LOU(3) 2004 (1).

5. Learning to listen : making sense of spoken English. Book 2 / Lin Lougheed ; Giới thiệu: Lê Huy Lâm

by Lougheed, Lin | Lê, Huy Lâm.

Series: Material type: Text Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 LOU(2) 2004 (1).

6. Learning to listen : making sense of spoken English. Book 1 / Lin Lougheed ; Giới thiệu: Lê Huy Lâm

by Lougheed, Lin | Lê, Huy Lâm.

Series: Material type: Text Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 LOU(1) 2004 (1).

7. Reading strategies for the IELTS test / Biên soạn: Trần Vệ Đông, Vương Băng Hân ; Chú giải tiếng Việt : Lê Huy Lâm

by Lê, Huy Lâm | Trần, Vệ Đông | Vương, Băng Hân.

Material type: Text Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp.HCM, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.4 REA 2007 (1).

8. 404 essential tests for IELTS : academic module / Donna Scovell, Vickie Pastellas, Max Knobel ; Giới thiệu: Lê Huy Lâm

by Scovell, Donna | Pastellas, Vickie | Knobel, Max | Lê, Huy Lâm.

Series: Material type: Text Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM., 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 SCO 2004 (1).

9. IELTS practice tests / Michael Garbutt, Kerry O'sullivan ; Giới thiệu: Lê Huy Lâm

by Michael Garbutt | Lê, Huy Lâm | O'sullivan, Kerry.

Series: Tài liệu luyện thi IELTSEdition: Updated editionMaterial type: Text Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2076 MIC 2004 (1).

10. TOEFL paper - and - pencil / Janet Shanks ; Giới thiệu: Lê Huy Lâm; and the staff of Kaplan Educational Centers

by Shanks, Janet | Lê, Huy Lâm.

Series: Edition: 3rd ed.Material type: Text Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM., 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 SHA 2004 (2).

11. Reading strategies for the IELTS test / Biên soạn: Trần Vệ Đông, Vương Băng Hân ; Chú giải tiếng Việt : Lê Huy Lâm

by Lê, Huy Lâm | Trần, Vệ Đông | Vương, Băng Hân.

Material type: Text Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp.HCM, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.4 REA 2011 (3).

12. Essential grammar for IELTS / Cb. : Hu Min, John A. Gordon ; Chú giải: Lê Huy Lâm

by Gordon, John A | Lê, Huy Lâm | Min, Hu.

Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2076 ESS 2011 (2).

13. Essential phonetics for IELTS / Cb. : Hu Min, John A. Gordon ; Chú giải: Lê Huy Lâm

by Gordon, John A | Lê, Huy Lâm | Min, Hu.

Material type: Text Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 428.1076 ESS 2010 (1), Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.1076 ESS 2010 (1).

14. Essential skills for IELTS : expanding vocabulairy through reading / Cb. : Hu Min, John A. Gordon ; Chú giải: Lê Huy Lâm

by Gordon, John A | Lê, Huy Lâm | Min, Hu.

Material type: Text Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2076 ESS 2011 (1).

15. Reading strategies for the IELTS test / Chủ biên: Trần Vệ Đông, Vương Băng Hân ; Chú giải tiếng Việt : Lê Huy Lâm

by Lê, Huy Lâm | Trần, Vệ Đông | Vương, Băng Hân.

Edition: New ed.Material type: Text Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp.HCM, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.4 REA 2010 (1).

16. Writing strategies for the IELTS TEST / Biên soạn: Vương Ngọc Tây ; Chú giải tiếng Việt: Lê Huy Lâm

by Lê, Huy Lâm | Vương, Ngọc Tây.

Edition: New EditionMaterial type: Text Text Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp.HCM., 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 (1).