|
1.
|
200[Hai trăm] câu giao tiếp Hoa - Việt / Dương Hồng, Lê Bình by Dương Hồng | Lê, Bình. Material type: Text Language: Chinese, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 DU-H 2005 (2).
|
|
2.
|
Tiếng Hoa hoạt động xã hội : Tiếng Hoa giao tiếp khách sạn / Tiểu Yến, Thu Hà by Tiểu Yến | Thu Hà. Material type: Text Language: Chinese, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 TI-Y 2005 (1).
|
|
3.
|
Các tình huống giao tiếp tiếng Hoa cho người đi du học nước ngoài / Ỷ Lan, Lý Phương Mai by Ỷ Lan | Lý, Phương Mai. Material type: Text Language: Vietnamese, Chinese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 Y-L 2005 (2).
|
|
4.
|
Tiếng Hoa hoạt động xã hội / Tiểu Phụng by Tiểu Phụng. Material type: Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh Niên, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 TIE 2005 (1).
|
|
5.
|
Tuyển chọn 250 câu thành ngữ tiếng Hoa thông dụng / Hồ Kính Hoa by Hồ, Kính Hoa. Series: Ngữ pháp tiếng Hoa toàn tậpMaterial type: Text Language: Chinese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.12 HO-H 2008 (2).
|
|
6.
|
Tiếng Hoa : hoạt động xã hội / Tiểu Phụng by Tiểu Phụng. Material type: Text Language: Chinese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 TI-P (2).
|
|
7.
|
Đàm thoại tiếng Hoa thực dụng / Ngọc Lâm by Ngọc Lâm. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 NG-L 2005 (1).
|
|
8.
|
Sách học tiếng Hoa : mỗi ngày mười phút / Nguyễn Hoàng Vĩnh Lộc, Mai Quỳnh Tâm by Nguyễn, Hoàng Vĩnh Lộc | Mai, Quỳnh Tâm. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.1 NG-L 2000 (1).
|
|
9.
|
Tiếng Hoa cho hoạt động kinh doanh và giao dịch / Tiểu Phụng by Tiểu Phụng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.18 TIE 2005 (1).
|
|
10.
|
[40=Bốn mươi] bài thực hành tiếng Hoa : có băng cassette kèm theo / Hoàng Phúc by Hoàng, Phúc. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 HO-P 2004 (1).
|