Your search returned 10 results. Subscribe to this search

| |
1. 200[Hai trăm] câu giao tiếp Hoa - Việt / Dương Hồng, Lê Bình

by Dương Hồng | Lê, Bình.

Material type: Text Text Language: Chinese, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 DU-H 2005 (2).

2. Tiếng Hoa hoạt động xã hội : Tiếng Hoa giao tiếp khách sạn / Tiểu Yến, Thu Hà

by Tiểu Yến | Thu Hà.

Material type: Text Text Language: Chinese, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 TI-Y 2005 (1).

3. Các tình huống giao tiếp tiếng Hoa cho người đi du học nước ngoài / Ỷ Lan, Lý Phương Mai

by Ỷ Lan | Lý, Phương Mai.

Material type: Text Text Language: Vietnamese, Chinese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 Y-L 2005 (2).

4. Tiếng Hoa hoạt động xã hội / Tiểu Phụng

by Tiểu Phụng.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh Niên, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 TIE 2005 (1).

5. Tuyển chọn 250 câu thành ngữ tiếng Hoa thông dụng / Hồ Kính Hoa

by Hồ, Kính Hoa.

Series: Ngữ pháp tiếng Hoa toàn tậpMaterial type: Text Text Language: Chinese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.12 HO-H 2008 (2).

6. Tiếng Hoa : hoạt động xã hội / Tiểu Phụng

by Tiểu Phụng.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 TI-P (2).

7. Đàm thoại tiếng Hoa thực dụng / Ngọc Lâm

by Ngọc Lâm.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 NG-L 2005 (1).

8. Sách học tiếng Hoa : mỗi ngày mười phút / Nguyễn Hoàng Vĩnh Lộc, Mai Quỳnh Tâm

by Nguyễn, Hoàng Vĩnh Lộc | Mai, Quỳnh Tâm.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.1 NG-L 2000 (1).

9. Tiếng Hoa cho hoạt động kinh doanh và giao dịch / Tiểu Phụng

by Tiểu Phụng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.18 TIE 2005 (1).

10. [40=Bốn mươi] bài thực hành tiếng Hoa : có băng cassette kèm theo / Hoàng Phúc

by Hoàng, Phúc.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 HO-P 2004 (1).