Statistics for the behavioral sciences / Frederick J Gravetter, Larry B. Wallnau.
Material type: TextLanguage: English Publication details: Australia ; Belmont, CA : Wadsworth Cengage Learning, 2013Edition: 9th ed., International edDescription: xxi, 767 p. : 26 cmISBN: 1111839557; 9781111839550Subject(s): Educational statistics | Mathematical statistics | Psychology | Social sciences | Khoa học thống kê | Khoa học xã hội | Phương pháp thống kê | Statistics | Toán học thống kêDDC classification: 519.5Item type | Current library | Call number | Status | Date due | Barcode | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 GRA 2013 | Available | E-C7/01208 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 GRA 2013 | Available | E-C7/01217 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 GRA 2013 | Available | E-C7/01216 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 GRA 2013 | Available | E-C7/01215 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 GRA 2013 | Available | E-C7/01214 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 GRA 2013 | Available | E-C7/01213 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 GRA 2013 | Available | E-C7/01212 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 GRA 2013 | Available | E-C7/01211 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 GRA 2013 | Available | E-C7/01210 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 GRA 2013 | Available | E-C7/01209 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 GRA 2013 | Available | E-C7/01198 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 GRA 2013 | Available | E-C7/01207 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 GRA 2013 | Available | E-C7/01206 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 GRA 2013 | Available | E-C7/01205 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 GRA 2013 | Available | E-C7/01204 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 GRA 2013 | Available | E-C7/01203 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 GRA 2013 | Available | E-C7/01202 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 GRA 2013 | Available | E-C7/01201 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 GRA 2013 | Available | E-C7/01200 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
519.5 GRA 2013 | Available | E-C7/01199 |
Includes instructor'smanual ; E-C7/01198 -1217 (original, 677.160đ)
There are no comments on this title.