|
1.
|
Strategic management : building and sustaining competitive advantage / Robert A. Pitts, David Lei. by Pitts, Robert A | Lei, David. Edition: 3eMaterial type: Text Language: English Publication details: Mason, Ohio : Thomson/South-Western, c2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 PIT 2003 (1).
|
|
2.
|
International Business : Competing in the Global Marketplace / Charles W. L. Hill by Hill, Charles W. L. Edition: 2th ed.Material type: Text Language: English Publication details: N.Y.,... : Irwin, McGraw - Hill, 1998Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658 HIL 1998 (1).
|
|
3.
|
Dynamics of competitive strategy / Ken G. Smith, Curtis M. Grimm, Martin J. Gannon. by Smith, Ken G | Gannon, Martin J | Grimm, Curtis M. Material type: Text Language: English Publication details: Newbury Park, Calif. : Sage Publications, c1992Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 SMI 1992 (1).
|
|
4.
|
The competitive mind : strategy for winning in business / Andrew Crouch. by Crouch, Andrew. Material type: Text Language: English Publication details: Chichester, England ; Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, c2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 658.4 CRO 2008 (1).
|
|
5.
|
Tìm hiểu luật cạnh tranh quản lý hoạt động bán hàng đa cấp / Sưu tầm và hệ thống hóa: Lê Văn Chấn Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng Hợp, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 343.597 TIM 2006 (1).
|
|
6.
|
Tìm lấy cơ hội trên thương trường : ba loại chiến lược cạnh tranh kinh điển / Lý Thần Tùng, Cố Từ Dương ; Ngd. : Trần Mênh Mông by Lý, Thần Tùng | Cố, Từ Dương | Trần, Mênh Mông [người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 LY 2004 (1).
|
|
7.
|
Chiến lược đại dương xanh : làm thế nào để tạo khoảng trống thị trường và vô hiệu hóa cạnh tranh / W. Chan Kim, Renée Mauborgne ; Ngd. : Phương Thúy ; Hđ. : Ngô Phương Hạnh by Kim, Chan W | Phương Thúy [Người dịch] | Mauborgne, Renée | Ngô, Phương Hạnh [Hiệu đính]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 KIM 2007 (1).
|
|
8.
|
[10=Mười] nguyên tắc cạnh tranh trên thương trường. Tập 2, Coi trọng sự hiểu biết của khách hàng đối với giá trị / Khang Chí Hoa ; Ngd. : Hoàng Kim by Khang, Chí Hoa | Hoàng, Kim [Người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 KHA(2) 2004 (1).
|
|
9.
|
Chiến lược cạnh tranh = Competitive strategy / Michael E. Porter ; Ngd. : Nguyễn Ngọc Toàn by Porter, Michael E | Nguyễn, Ngọc Toàn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Trẻ, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 POR 2012 (2).
|
|
10.
|
Informality and the playing field in Vietnam’s business sector / Stoyan Tenev ... [et al.]. by Tenev, Stoyan, 1961-. Material type: Text Language: English Publication details: Washington, D.C. : IFC : World Bank : MPDF, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338.09597 INF 2003 (1).
|