|
1.
|
Mismatch : a novel / by Lensey Namioka. by Namioka, Lensey. Material type: Text Language: English Publication details: New York : Delacorte Press, c2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 NAM 2006 (1).
|
|
2.
|
Girl, (nearly) 16, absolute torture / Sue Limb. by Limb, Sue. Material type: Text Language: English Publication details: New York : Delacorte Press, c2005Other title: Girl, nearly sixteen, absolute torture.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 823 LIM 2005 (1).
|
|
3.
|
8 nguyên tắc hẹn hò con gái tôi = 8 simple rules for dating my teenage daughter / W. Bruce Cameron. ; Biên dịch : Thu Huyền by Cameron, W. Bruce | Thu Huyền [biên dịch ]. Series: Tủ sách tâm hồnEdition: Tái bản lần thứ 1Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thời đại ; Công ty Sách Thái Hà, 2011Other title: Tám nguyên tắc hẹn hò con gái tôi.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 814.6 CAM 2011 (1).
|
|
4.
|
Sophomores and other oxymorons : another novel / David Lubar by Lubar, David. Edition: 4th ed.Material type: Text Language: English Publication details: New York : Dutton Books ;, 2015Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 LUB 2015 (1).
|