Your search returned 7 results. Subscribe to this search

| |
1. Giáo trình nghe & nói / Người dịch: Bích Ngọc

by Bích Ngọc.

Series: Sách dạy tiếng Hoa cho học sinh Việt NamEdition: Tái bản lần 6Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004Other title: Giáo trình nghe & nói tiếng Hoa.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 GIA 2004 (3).

2. 汉语听力教程. 第三册 [专著] / 杨雪梅编著 ; 杜彪翻译

by Dương, Tuyết Mai | Đỗ, Bưu | 杜彪 翻译 | 杨雪梅 编著.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2000Title translated: Giáo trình nghe nói tiếng Hán..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 DUO(3) 2000 (2).

3. 看圖說話 一年級.下 / 丁永壽

by Đinh, Vĩnh Thọ | 丁永壽.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 出版社 : 北京语言文化大学出版社, 2004Title translated: Học nói qua tranh..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 HOC(2) 2004 (3).

4. 快乐中国 : 学汉语 / 景德镇篇 [专著]

by Cảnh, Đức Trấn [biên soạn] | Lan, Mục Tố [biên soạn] | 景德镇篇 [专著] | 栏目组编 [专著].

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言大学出版社, 2007Title translated: Vui vẻ với Trung Quốc : Học tiếng Hán /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 VUI 2007 (1).

5. 中级汉语听和说 [专著] :英、日文注释 = Intermediate Chinese listening & speaking / 北京语言文化大学汉语学院汉语系编

by 北京语言文化大学汉语学院汉语系 编.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2004Title translated: Giáo trình nghe, nói tiếng Hán Trung cấp có chú thích tiếng Anh, tiếng Nhật /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 GIA 2004 (1).

6. Đọc và nói tiếng Hoa : phương pháp dễ nhất để học và giao tiếp / Jane Wightwick ; biên dịch: Nhân Văn

by Wightwick, Jane | Nhân Văn.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 WIG 2007 (1).

7. 汉语听说教程. 上 [专著] / 赵菁主编

by Triệu Thanh.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2004Title translated: Giáo trình nghe nói tiếng Hán..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 TRI(1) 2004 (1).