|
1.
|
Cẩm nang thị trường ngoại hối và các giao dịch kinh doanh ngoại hối / Nguyễn Văn Tiến by Nguyễn, Văn Tiến. Edition: Xuất bản lần 5Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.4 NG-T 2006 (2).
|
|
2.
|
Quản trị rủi ro trong kinh doanh ngân hàng / Nguyễn Văn Tiến by Nguyễn, Văn Tiến. Edition: Xuất bản lần 2Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.1 NG-T 2005 (3).
|
|
3.
|
Quản trị rủi ro trong kinh doanh ngân hàng / Nguyễn Văn Tiến by Nguyễn, Văn Tiến. Edition: Xuất bản lần 2Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.1 NG-T 2005 (1).
|
|
4.
|
Quản trị rủi ro trong kinh doanh ngân hàng / Cb. : Nguyễn Văn Tiến by Nguyễn, Văn Tiến. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.1 QUA 2010 (4).
|
|
5.
|
Cẩm nang tài trợ thương mại quốc tế : cập nhật UCP 600 & ISBP 681 : sách chuyên khảo / Nguyễn Văn Tiến by Nguyễn, Văn Tiến. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 382 NG-T 2008 (1).
|
|
6.
|
Quản trị rủi ro trong kinh doanh ngân hàng / Cb. : Nguyễn Văn Tiến by Nguyễn, Văn Tiến. Edition: Lần thứ 2Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.1 QUA 2005 (1).
|
|
7.
|
Cẩm nang thị trường ngoại hối và các giao dịch kinh doanh ngoại hối / Cb. : Nguyễn Văn Tiến by Nguyễn, Văn Tiến. Edition: Xuất bản lần thứ 5Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.4 CÂM 2006 (1).
|