Refine your search

Your search returned 45 results. Subscribe to this search

| |
21. Giáo trình quản trị doanh nghiệp / Cb. : Lê Văn Tâm ; Ngô Kim Thanh

by Lê, Văn Tâm | Ngô, Kim Thanh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : KTQD, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658 LE-T 2008 (3).

22. Mô hình & cơ chế vận hành kế toán quản trị trong doanh nghiệp : dùng cho sinh viên khối ngành kế toán, chuyên viên phần mềm kế toán, doanh nghiệp / Phạm Văn Dược, Huỳnh Lợi

by Phạm, Văn Dược | Huỳnh Lợi.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tài chính, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.15 PH-D 2009 (1).

23. Quản trị dựa vào tri thức : lý thuyết mới nhất về ''quản trị dựa vào tri thức ''(Knowledge - based Management) - con đường hình thành các doanh nghiệp sáng tạo và nền kinh tế tri thức. / Ikujiro Nonaka, Ryoko Toyama, Toru Hirata ; Người dịch : Võ Kiều Linh

by Nonaka, Ikujiro | Hirata, Toru | Toyama, Ryoko | Võ, Kiều Linh.

Series: Tủ sách doanh trí do PACE tuyển chọn &giới thiệuMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thời đại, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 NON 2011 (4).

24. Giáo trình quản trị chức năng thương mại của doanh nghiệp công nghiệp / Cb. : Nguyễn Kế Tuấn

by Nguyễn, Kế Tuấn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658 NG-T 2004 (1).

25. Thương hiệu quản lý và phát triển / Nguyễn Minh Trí

by Nguyễn, Minh Trí.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHKTQD, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 NG-T 2008 (1), Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 658.8 NG-T 2008 (1).

26. Quản trị marketing / Cb. : Lê Thế Giới ; Nguyễn Xuân Lãn

by Lê, Thế Giới [chủ biên] | Nguyễn, Xuân Lãn.

Edition: Tái bản lần 3Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 QUA 2005 (5).

27. Quản trị học căn bản / James H. Donnelly, James L. Gibson, John M. Ivancevich ; Ngd. : Vũ Trọng Hùng ; Hđ. : Phan Thăng

by Donnelly, James H | Ivancevich, James L | Ivancevich, John M | Phan, Thăng [hiệu đính] | Vũ, Trọng Hùng [người dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658 DON 2008 (2).

28. Quản trị học / Nguyễn Hải Sản

by Nguyễn, Hải Sản.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658 NG-S 2007 (2).

29. Quản trị học / Nguyễn Hải Sản

by Nguyễn, Hải Sản.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658 NG-S 2005 (1).

30. Giáo trình quản trị nhân lực / Cb. : Nguyễn Vân Điềm ; Nguyễn Ngọc Quân

by Nguyễn, Vân Điềm | Nguyễn, Ngọc Quân.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHKTQD, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.3 NG-Đ 2011 (5).

31. THE RELATIONSHIP BETWEEN CORPORATE SOCIAL RESPONSIBILITY IMPLEMENTATION AND THE DEVELOPMENT OF FIVE SELECTED COMPANIES IN HANOI : Khóa luận tốt nghiệp cử nhân Kinh doanh ngành Kế toán / Hồ Phạm Quỳnh Nga ; Nghd. : TS. Phạm, Đức Hiếu

by Hồ, Phạm Quỳnh Nga | Phạm, Đức Hiếu [người hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : KQT, 2011Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp cử nhân Kinh doanh ngành Kế toán -- Khoa Quốc tế. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011 Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 HO-N 2011 (1).

32. Cases in corporate governance / Robert Wearing.

by Wearing, Robert.

Material type: Text Text Language: English Publication details: London : SAGE Pub., 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 WEA 2005 (1).

33. Corporate governance / Christine A. Mallin

by Mallin, Chris A.

Edition: 3rd ed.Material type: Text Text Language: English Publication details: Oxford : Oxford University Press, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 MAL 2010 (1).

34. Corporate governance and accountabitily / Jill Solomon

by Solomon, Jill.

Edition: 3rd ed.Material type: Text Text Language: English Publication details: West Sussex, UK. : John Wiley & Sons, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 SOL 2010 (1).

35. Corporate governance : accountability in the marketplace / Elaine Sternberg.

by Sternberg, Elaine.

Edition: 2nd ed. Material type: Text Text Language: English Publication details: London : Institute of Economic Affairs, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 STE 2004 (1).

36. Small business management : launching and growing entrepreneurial ventures / Justin G. Longenecker ... [et al.]

by Longenecker, Justin G.

Edition: 16th ed.Material type: Text Text Language: English Publication details: Mason, OH : South-Western Cengage Learning, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.02 SMA 2012 (20).

37. Quản trị học / Nguyễn Hải Sản

by Nguyễn, Hải Sản.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658 NG-S 2010 (1).

38. Business and society : stakeholders, ethics, public policy / Anne T. Lawrence, James Weber.

by Lawrence, Anne T | Weber, James, S.J.

Edition: 15th ed.Material type: Text Text Language: English Publication details: New York : McGraw-Hill Irwin, 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 LAW 2017 (2).

39. Business and society : stakeholders, ethics, public policy / Anne T. Lawrence, James Weber.

by Lawrence, Anne T | Weber, James.

Edition: 16th ed.Material type: Text Text Language: English Publication details: New York : McGraw-Hill Irwin, 2020Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.408 LAW (6). Checked out (2).

40. Small Business Management: Launching and Growing Entrepreneurial Ventures / Justin G. Longenecker [at al.]

by Longenecker, Justin G.

Edition: 18th, ed.Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: English Publication details: Australia : Cengage Learning, 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: SMA (2).