Refine your search

Your search returned 39 results. Subscribe to this search

| |
1. [20 =Hai mươi] thói quen làm thay đổi cuộc đời / Bs. : Hà Tự Hổ ; Bd. : Dương Quốc Anh

by Dương, Quốc Anh | Hà, Tự Hổ.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158 HAI 2004 (1).

2. Quẳng gánh lo đi & vui sống = How to stop worrying and start living / Dale Carnegie ; Biên dịch : Mai Bích Hạnh....[at al.]

by Carnegie, Dale, 1888-1955 | Mai, Bích Hạnh [biên dịch].

Series: #1 International bestseller | Tủ sách tâm hồnEdition: New ed.Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2013Other title: Quẳng gánh lo đi và vui sống.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158.1 CAR 2013 (1).

3. Không gì là không thể = You can / George Matthew Adams ; Biên dịch : Thu Hằng, An Bình

by Adams, George Matthew, 1878-1962 | An Bình [biên dịch] | Thu Hằng [biên dịch].

Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158.1 ADA 2012 (1).

4. Dám thành công = Dare to win / Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; Biên dịch : Gia Văn...[at al.]

by Canfield, Jack, 1944- | Gia Văn [biên dịch] | Hansen, Mark Victor.

Series: The #1 New York Times bestselling authors of the Chicken soup for the soul series | Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158.1 CAN 2013 (1).

5. Bảy sắc màu hạnh phúc = Blessing of the rainbow. / Norbert D. Y. Cha ; Biên dịch : Thanh Thảo, Thục Nhi, Giang Thủy.

by Cha, Norbert D.Y | Giang Thủy [biên dịch ] | Thanh Thảo [biên dịch ] | Thục Nhi [biên dịch ].

Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158.1 CHA 2011 (1).

6. Dám chấp nhận = Attitude, it's not what you see, it's how you see. / Ernie Carwile ; Biên dịch : Thế Lâm...[at al.]

by Carwile, Ernie | Thế Lâm [biên dịch ].

Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158.1 CAR 2012 (2).

7. Dám ước mơ = Dare to dream / Florence Littauer ; Biên dịch : Minh Trâm, Lan Nguyên, Ngọc Hân

by Littauer, Florence, 1928- | Lan Nguyên [biên dịch ] | Minh Trâm [biên dịch ] | Ngọc Hân [biên dịch ].

Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158 LIT 2012 (1).

8. Sức mạnh của lòng kiên nhẫn = The power of patience : how to slow the rush and enjoy more happiness, success, and peace of mind every day. / M.J. Ryan ; Biên dịch : Thu Hà, Hoàng Yến, An Bình.

by Ryan, M. J., (Mary Jane), 1952- | An Bình [biên dịch ] | Hoàng Yến [biên dịch ] | Thu Hà [biên dịch ].

Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158.1 RYA 2012 (1).

9. Bí quyết để có một gia đình hạnh phúc = The 100 simple secrets of happy people : what scientists have learned and how you can use it / David Niven ; Biên dịch : Thu Trang, Thanh Thủy, Ngọc Hân

by Niven, David, 1971- | Ngọc Hân [biên dịch ] | Thanh Thủy [biên dịch ] | Thu Trang [biên dịch ].

Series: The all time best selling book | Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158 NIV 2011 (1).

10. Người thông minh làm thế nào để hạnh phúc? : năm yếu tố cấu thành cuộc sống hạnh phúc = Well-being : the five essential elements / Tom Rath, Jim Harter ; Biên dịch : Bích Thủy, Song Thu.

by Rath, Tom | Bích Thủy [biên dịch ] | Song Thu [biên dịch ] | Harter, Jim.

Series: #1 Wall street journal bestseller author of StrengthsFinder 2.0 | Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158 RAT 2012 (1).

11. Sinh ra là một bản thể đừng chết như một bản sao = You're born an original, don't die a copy! / John Mason ; Biên dịch : Thúy Hằng

by Mason, John, 1955- | Thúy Hằng [biên dịch ].

Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thời đại ; Công ty Sách Thái Hà, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 158 MAS 2012 (1).

12. Sức mạnh của sự khích lệ = Whale done! / Kenneth Blanchard ; Biên dịch : Liên Như, Hạnh Nguyên, Nguyễn Văn Phước

by Blanchard, Kenneth | Hạnh Nguyên [biên dịch ] | Liên Như [biên dịch ] | Nguyễn, Văn Phước [biên dịch ].

Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158.2 BLA 2011 (1).

13. Bài học diệu kỳ từ chiếc xe rác = The law of the garbage truck : how to stop people from dumping on you / David J Pollay ; Biên dịch : Nguyễn Thúy Quỳnh

by Pollay, David J | Nguyễn, Thúy Quỳnh [biên dịch ].

Series: #1 New York Times best-selling author | Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158.2 POL 2013 (1).

14. Đắc nhân tâm = How to win friends and influence people / Dale Carnegie ; Ngd. : Nguyễn Văn Phước...[at al.]

by Carnegie, Dale, 1888-1955 | Nguyễn, Văn Phước [người dịch].

Series: #1 International bestseller | Tủ sách tâm hồnEdition: New ed.Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 158.1 CAR 2013 (1).

15. Những quy tắc trong cuộc sống : bí quyết cho một cuộc sống tốt đẹp hơn, hạnh phúc hơn và thành đạt hơn = The rules of life : a personal code for living a better, happier, more successful life / Richard Templar ; Ngd. : Dương Kim Tuyến ; Hđ. : Mỹ Hòa

by Templar, Richard, 1950-2006 | Mỹ Hòa [hiệu đính] | Dương, Kim Tuyến [hiệu đính].

Series: Sách cho người thành đạt | Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động - Xã hội ; Alphabooks, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158.1 TEM 2006 (1).

16. Bí mật của may mắn : bí quyết tạo nên may mắn trong công việc, tình yêu và cuộc sống = Good luck : create the conditions for success in life and business / Alex Rovira, Fernando Trías de Bes ; Tổng hợp và biên dịch : Nguyễn Văn Phước...[at al.]

by Rovira, Alex | Nguyễn, Văn Phước [tổng hợp và biên dịch] | Trias de Bes, Fernando, 1967-.

Series: International best-seller in the USA, Europe, Japan, Brazil, Taiwan, Korea. Book of the year 2004 | Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 158.1 ROV 2013 (1).

17. Khi chàng không như bạn mong muốn = Help! I'm living with a (man)boy / Betty McLellan ; Biên dịch :Triều Giang, Minh Tươi.

by McLellan, Betty | Minh Tươi | Triều Giang.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158.2 McL 2010 (1).

18. Hạnh phúc do bạn lựa chọn / Sean Lim, Bảo Ngọc - dịch

by Sean Lim | Bảo Ngọc - dịch.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: H. : Phụ nữ, 2018Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 158 LIM (1).

19. Mỗi lần vấp ngã là một lần trưởng thành / Liêu Trí Phong, Trấn Yến - dịch

by Liêu Trí Phong | Trấn Yến - dịch.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: H. : Thanh niên, 2019Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158 LI-P (1).

20. Bình tĩnh khi ế, mạnh mẽ khi yêu = All the rules / Ellen Fein, Sherrie Schneider, Hiểu Tường - dịch

by Fein, Ellen | Schneider, Sherrie | Hiểu Tường - dịch.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: H. : Phụ nữ ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Skybooks Việt Nam, 2018Availability: No items available : Checked out (1).