Refine your search

Your search returned 301 results. Subscribe to this search

| |
181. Bên kia thiện ác / Friedrich Wilhelm Nietzsche ; Ngd. : Nguyễn Tường Văn

by Nietzsche, Friedrich Wilhelm.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 833 NIE 2008 (1).

182. Trái tim quả đất : tiểu thuyết / Sơn Tùng

by Sơn Tùng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông tấn, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922334 SO-T 2008 (1).

183. Nhật ký phi thường / Từ Triệu Thọ ; Ngd. : Trần Quỳnh Hương

by Từ, Triệu Thọ | Trần, Quỳnh Hương [người dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 TU 2008 (1).

184. Ника / Виктор Пелевин

by Пелевин, Виктор.

Series: Библиотека ЗлатоустаEdition: 3-е издMaterial type: Text Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург. : «Златоуст», 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.786 Пел 2003 (1).

185. Mê cung xứ Hải Địa / Ursula Kroeber Le Guin ; Ngd. : Lê Minh Đức

by Guin, Ursula Kroeber Le | Lê, Minh Đức.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 GUI 2008 (1).

186. Yêu anh hơn cả tử thần : tiểu thuyết / Tào Đình ; Ngd. : Dạ Nguyệt

by Tào Đình | Dạ Nguyệt.

Edition: Tái bảnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 TAO 2009 (1).

187. Những con mắt vàng của cá sấu : tiểu thuyết / Katherine Pancol ; Ngd. : Nguyễn Văn Sự

by Pancol, Katherine | Nguyễn, Văn Sự.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 PAN 2008 (1).

188. Phải lấy người như anh / Trần Thu Trang

by Trần, Thu Trang.

Edition: Tái bản lần 3Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.92234 TR-T 2009 (1).

189. Nếu còn có ngày mai = If tomorrow comes / Sidney Sheldon

by Sheldon, Sidney.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CAND, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 SHE 2008 (1).

190. Búp bê Bắc Kinh / Xuân Thụ ; Ngd. : Trác Phong

by Xuân Thụ | Trác Phong [Người dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 XUA 2008 (1).

191. Ba gã cần khử : đốm xanh nhỏ trên bờ tây / J. P. Manchette ; Ngd. : Thuận

by Manchette, J. P | Thuận.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 MAN 2008 (1).

192. Amina viên ngọc đen : tiểu thuyết / Mohammed Umar ; Ngd. : Đinh Thế Lộc

by Umar, Mohammed | Đinh, Thế Lộc.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 896 UMA 2007 (1).

193. Gia đình giáo hoàng : tiểu thuyết / Mario Puzo ;Ngd. : Đặng Phi Bằng

by Puzo, Mario | Đặng, Phi Bằng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Mũi Cà Mau, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 853 PUZ 2004 (1).

194. Người săn ác quỷ : bộ tiểu thuyết tình yêu hiện đại Hàn Quốc / Lý Thảo Nhã ; Bd. : Thế Anh

by Lý, Thảo Nhã | Thế Anh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.7 LY 2007 (1).

195. Gia đình Penderwick ở phố Gardam / Jeanne Birdsall ; Ngd. : Lê Minh Đức

by Birdsall, Jeanne | Lê, Minh Đức.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 BIR 2008 (1).

196. Thuỷ hử. Tập 1 / Thi Nại Am ; Ngd. : Trần Tuấn Khải ; Lời bàn : Kim Thánh Thán

by Thi, Nại Am | Trần, Tuấn Khải [người dịch ].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 THI(2) 2005 (1).

197. Luật im lặng : tiểu thuyết / Mario Puzo ; Ngd. : Lương Lê Giang

by Puzo, Mario | Lương, Lê Giang.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 PUZ 2001 (1).

198. Ông trùm quyền lực cuối cùng : hậu bố già / Mario Puzo

by Puzo, Mario.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Bách Khoa, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 853 PUZ 2004 (1).

199. Tấm ván phóng dao : tiểu thuyết / Mạc Can

by Mạc, Can, 1944-.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922334 MA-C 2004 (1).

200. The recipe club : a tale of food and friendship / Andrea Israel, Nancy Garfinkel

by Israel, Andrea | Garfinkel, Nancy.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: China : Polhemus Press, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 ISR 2009 (1).