Your search returned 48 results. Subscribe to this search

| |
1. Thần đồng xưa của Việt Nam / Quốc Trấn

by Quốc Chấn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Thanh Hóa, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922334 QU-C 2007 (1).

2. Cuộc chơi xả láng / Biên soạn: Phương Hà Vĩnh Hồ

by Phương, Hà Vĩnh Hồ.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CAND, 1998Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 CUO 1998 (1).

3. Lão Goriot / Honoré De Balzac ; Bs. : Lê Huy Bắc

by Balzac,Honoré De | Lê, Huy Bắc [Biên soạn].

Series: Tủ sách tác phẩm văn học giảng bìnhMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQG, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 BAL 2001 (1).

4. Đảo giấu vàng / Robert Louis Stevenson ; Người dịch : Vương Đăng

by Stevenson, Robert Louis | Vương Đăng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 813 STE 2006 (1).

5. Cánh đồng bất tận : những chuyện hay và mới nhất / Nguyễn Ngọc Tư

by Nguyễn, Ngọc Tư.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.92234 NG-T 2005 (1).

6. Truyện ngắn Đức / Sưu tầm & tuyển chọn: Tân Đôn

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 833 TRU 2002 (1).

7. Truyện Lã Bất Vi / Tăng Tường Minh, Trịnh Hồng ; Người dịch: Vũ Kim Thoa

by Tăng, Tường Minh | Trịnh, Hồng | Vũ, Kim Thoa.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 TAN 2004 (2).

8. Đức mẹ mặc áo choàng lông / Sabahattin Ali

by Ali, Sabahattin.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 891.83 ALI 2001 (1).

9. Vũ Trọng Phụng toàn tập : truyện ngắn, kịch, dịch thuật, tiểu luận, tạp văn

by Vũ, Trọng Phụng, 1912-1939.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922332 VU-P 2000 (1).

10. Những kiệt tác văn học thế giới : lược thuật

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 1997Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 808.83 NHU 1997 (1).

11. Tuyển truyện ngắn O´Henry : Chiếc lá cuối cùng / Người dịch: Ngô Vĩnh Viễn

by Henry, O | Ngô, Vĩnh Viễn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 813 HEN 2005 (1).

12. Truyện ngắn chọn lọc Ernest Hemingway / Tuyển dịch : Lê Huy Bắc , Đào Thu Hằng

by Hemingway, Ernest | Đào, Thu Hằng | Lê, Huy Bắc.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 HEM 2005 (1).

13. Truyện ngắn hay 2001

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.92234 TRU 2001 (1).

14. Rèn kiếm : truyện ngắn Trung Quốc chọn lọc / Ngd. : Xuân Tuấn ; Hđ. : Sơn Lê

by Sơn Lê | Xuân Tuấn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 REN 2006 (1).

15. B.Trọc / Phạm Việt Long

by Phạm, Việt Long.

Edition: Tái bản lần 2Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2002Other title: B Trọc : Chuyện đời thường trong chiến tranh .Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.9223 PH-L 2002 (1).

16. Truyện ngắn hay 2002

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.9223408 TRU 2002 (1).

17. Tuyển tập Nam Cao. Tập 2 / Biên soạn: Hà Minh Đức

by Nam Cao, 1917-1951 | Hà, Minh Đức.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922332 NA-C(2) 2005 (1).

18. Truyện / Mạc Ngôn ; Ngd. : Lê Bầu

by Mạc, Ngôn, 1955- | Lê, Bầu.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2004Other title: Mạc Ngôn truyện.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 MAC 2004 (1).

19. Truyện ngắn đương đại Việt Nam tác giả tự chọn. Tập 1 / Vũ Huy Anh ... [et al.]

by Vũ, Huy Anh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.9223008 TRU(1) 2005 (1).

20. Đom đóm : tập truyện ngắn / Murakami Haruki ; Ngd. : Phạm Vũ Thịnh

by Haruki, Murakami | Phạm, Vũ Thịnh [người dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.6 HAR 2006 (1).