|
21.
|
Thi nhân Việt Nam 1932 - 1941 / Hoài Thanh, Hoài Chân by Hoài Thanh, 1909-1982 | Hoài Chân. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 895.92209 HO-T 2003 (1).
|
|
22.
|
Truyện ngắn đương đại Việt Nam tác giả tự chọn. Tập 1 / Vũ Huy Anh ... [et al.] by Vũ, Huy Anh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.9223008 TRU(1) 2005 (1).
|
|
23.
|
Mẫu thượng ngàn : tiểu thuyết / Nguyễn Xuân Khánh by Nguyễn, Xuân Khánh. Edition: In lần 3Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Phụ Nữ, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.9223 NG-K 2006 (1).
|
|
24.
|
Cõi người rung chuông tận thế : tiểu thuyết / Hồ Anh Thái by Hồ, Anh Thái. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.92234 HO-T 2002 (1).
|
|
25.
|
Bỉ vỏ & những ngày thơ ấu / Nguyên Hồng by Nguyên Hồng, 1918–1982. Series: Văn học trong nhà trườngMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 895.922334 NG-H 2010 (1).
|
|
26.
|
Giông tố / Vũ Trọng Phụng by Vũ, Trọng Phụng, 1912-1939. Series: Tác phẩm văn học trong nhà trườngMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHSP, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922332 VU-P 2008 (1).
|
|
27.
|
Miếng ngon Hà Nội / Vũ Bằng by Vũ, Bằng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922834 VU-B 2006 (1).
|
|
28.
|
Giã biệt bóng tối : tiểu thuyết / Tạ Duy Anh by Tạ, Duy Anh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922334 TA-A 2008 (1).
|
|
29.
|
Đất rừng phương Nam : tiểu thuyết / Đoàn Giỏi by Đoàn, Giỏi, 1925-1989. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922334 ĐO-G 2008 (1).
|
|
30.
|
Cõi người rung chuông tận thế : tiểu thuyết / Hồ Anh Thái by Hồ, Anh Thái. Edition: Tái bảnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.92234 HO-T 2008 (1).
|
|
31.
|
Chí Phèo / Nam Cao by Nam Cao, 1917-1951. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922332 NA-C 2008 (1).
|
|
32.
|
Trái tim quả đất : tiểu thuyết / Sơn Tùng by Sơn Tùng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông tấn, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922334 SO-T 2008 (1).
|
|
33.
|
Phải lấy người như anh / Trần Thu Trang by Trần, Thu Trang. Edition: Tái bản lần 3Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.92234 TR-T 2009 (1).
|
|
34.
|
Tấm ván phóng dao : tiểu thuyết / Mạc Can by Mạc, Can, 1944-. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922334 MA-C 2004 (1).
|
|
35.
|
Ngồi khóc trên cây : truyện dài / Nguyễn Nhật Ánh ; Minh họa : Đỗ Hoàng Tường by Nguyễn, Nhật Ánh, 1955- | Đỗ, Hoàng Tường [minh họa ]. Series: Tác giả sách bán chạy nhất | Tủ sách tâm hồnEdition: Tái bản lần thứ 7Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.9223 NG-A 2014 (1).
|
|
36.
|
Nữ sinh : truyện dài / Nguyễn Nhật Ánh by Nguyễn, Nhật Ánh, 1955-. Series: Tủ sách tâm hồnEdition: In lần thứ 27Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.9223 NG-A 2014 (1).
|
|
37.
|
Cho tôi xin một vé đi tuổi thơ : truyện / Nguyễn Nhật Ánh by Nguyễn, Nhật Ánh, 1955-. Series: Giải thưởng văn học ASEAN 2010 | Tủ sách tâm hồnEdition: Tái bản lần thứ 42Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.9223 NG-A 2014 (1).
|
|
38.
|
Chú bé rắc rối : truyện dài / Nguyễn Nhật Ánh by Nguyễn, Nhật Ánh, 1955-. Series: Tủ sách tâm hồnEdition: In lần thứ 27Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 895.9223 NG-A 2014 (1).
|
|
39.
|
Buổi chiều Windows : truyện dài / Nguyễn Nhật Ánh by Nguyễn, Nhật Ánh, 1955-. Series: Tủ sách tâm hồnEdition: In lần thứ 22Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2014Availability: No items available : Checked out (1).
|
|
40.
|
Quán Gò đi lên : truyện dài / Nguyễn Nhật Ánh by Nguyễn, Nhật Ánh, 1955-. Series: Tủ sách tâm hồnEdition: In lần thứ 19Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 895.9223 NG-A 2014 (1).
|