Your search returned 10 results. Subscribe to this search

| |
1. HSK中国汉语水平考试应试指南(基础), 录音文本、注释与答案 [专著] / 刘杰主编

by Lưu, Kiệt | 刘, 杰.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2000Title translated: H ướng dẫn đề thi HSK theo trình độ tiếng Hán của Trung Quốc : ngữ âm, văn bản, giải thích và đáp án /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.18 HUO 2000 (1).

2. HSK汉语水平考试模拟习题集, 初、中等 [专著] / 袁冰,赵延风编著

by Viên Băng [biên soạn] | Triệu, Diên Phong [biên soạn] | 袁, 冰, 编著 | 赵延风 [编著 ].

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京大学出版社, 2000Title translated: Tập đề luyện thi HSK trình độ trung cấp /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.18 TAP 2000 (1).

3. 汉语水平考试(初、中等)分项模拟题库 : HSK, 听力理解 [专著] / 李增吉,张筱平主编

by Lý, Tăng Cát | Trương, Tiêu Bình | 张筱平 主编 | 李增吉 主编.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 天津 : 南开大学出版社, 1999Other title: 汉语水平考试分项模拟题库.Title translated: Ngân hàng đề thi phân loại sơ cấp, trung cấp tiếng Hán: HSK, nghe /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.10076 NGA 1999 (1).

4. HSK汉语水平考试模拟习题集, 高等 [专著] / 赵菁等编著

by Triệu Thanh | 赵菁等编著.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京大学出版社, 2000Title translated: Tập đề luyện thi HSK theo từng trình độ tiếng Hán /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.180076 TAP 2000 (1).

5. HSK速成强化教程, 初、中等 [专著] / 王海峰等编著

by Vương, Hải Phong | 王海峰等编著.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2001Title translated: Giáo trình nâng cao cấp tốc thi HSK (trình độ sơ, trung cấp) /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.180071 TAP 2000 (1).

6. HSK中国汉语水平考试应试指南. 初、中等 [专著] : 英、日、韩文译释 / 倪明亮主编

by Nghệ, Minh Lượng | 倪明亮主编.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 语言文化大学出版社, 1998Title translated: Hướng dẫn ứng dụng đề thi HSK tiếng Hán : trình độ sơ, trung cấp có giải thích bằng tiếng Anh, tiếng Nhật, tiếng Hàn /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.180071 HUO 20 (1).

7. HSK中国汉语水平考试模拟试题集, 高等 [专著] / 陈田顺主编

by Trần, Điền Thuận | 陈田顺主编.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2000Title translated: Tập đề luyện thi HSK trình độ cao /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.180071 TAP 2000 (1).

8. HSK60天强化 [专著] : 汉语水平考试模拟习题集(初、中等) / 李永硕[等]编著

by Lí, Vĩnh Thạc | 李永硕[等]编著.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京大学出版社, 2005Title translated: Nâng cao trình độ HSK trong 60 ngày : tập đề luyện thi HSK trình độ sơ, trung cấp /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.180076 NAN 2005 (1).

9. Cambridge key English test extra with answers

Material type: Text Text Language: English Publication details: Cambridge : Cambridge University Press, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2076 CAM 2008 (1).

10. Visual Analytics with Tableau / Alexander Loth, Nate Vogel, Sophie Sparkes

by Loth, Alexander | Vogel, Nate | Sparkes, Sophie.

Edition: 1st EditionMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: Boulevard : John Wiley & Sons 2019Online access: Click here to access online Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 001.422 LOT 2019 (1).