|
1.
|
Dimensional analysis for meds / Anna M. Curren. by Curren, Anna M. Edition: 2nd ed.Material type: Text Language: English Publication details: Albany, NY : Delmar Thomson Learning, 2002Other title: CompuTutorial.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 615 CUR 2002 (1).
|
|
2.
|
Cảm xạ y học / Dư Quang Châu ... [et al.] Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 610 CAM 2001 (2).
|
|
3.
|
Các bệnh ngoài da nhiễm khuẩn - nấm ở trẻ em / Lan Phương by Lan Phương. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Y học, 2004Other title: Cách điều trị các bệnh ngoài da nhiễm khuẩn - nấm ở trẻ em.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 616.5 LA-P 2004 (1).
|
|
4.
|
Những điều cần biết cho sức khoẻ đau đầu, đau khớp gối, sơ cứu / Savitri Ramaiah ; Biên dịch: Thu Dung, Linh Tâm by Ramaiah, Savitri | Linh Tâm | Thu Dung. Series: Những điều cần biết cho sức khỏeMaterial type: Text Language: Vie Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 616.7 RAM 2004 (4).
|
|
5.
|
[100=Một trăm] cách uống rượu trị bệnh / Dư tử Tường ; Ngd. : Phan Hà Sơn, Trần Đại An by Dư, Tử Quỳnh | Phan, Hà Sơn | Trần, Đại An. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 615.8 DU 2003 (1).
|
|
6.
|
Liệu pháp tự nhiên cho các bệnh thường gặp / Biên soạn: Trương Cặn Tường, Ngũ Tú Cầm ; Ngd. : Phạm Hà Châu by Ngũ, Tú Cầm | Phạm, Hà Châu | Trương, Cặn Tường. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Phụ Nữ, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 615.8 LIE 2003 (3).
|
|
7.
|
Chữa bệnh đa khoa bằng Y học cổ truyền / Chủ biên: Lê Minh, Vũ Bá Thược by Lê, Minh | Vũ, Bá Thược. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa-Thông tin, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 615.8 CHU 2006 (3).
|
|
8.
|
Xoa bóp bấm huyệt : chữa bệnh và tăng cường sức khỏe / Lâm Tinh, Tuy Văn Phát ; Người dịch: Hà Kim Sinh by Lâm Tinh | Hà, Kim Sinh | Tuy, Văn Phát. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thể dục thể thao, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 615.8 LAM 2003 (1).
|
|
9.
|
[100=Một trăm] cách uống rượu trị bệnh / Dư Tử Tường ; Ngd. : Phan Hà Sơn, Trần Đại An by Dư, Tử Tường | Phan, Hà Sơn | Trần, Đại An. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 615.8 DU 2003 (2).
|
|
10.
|
Các bệnh ngoài da nhiễm khuẩn - nấm ở trẻ em / Lan Phương ; Hđ. : Ngọc Diệp by Lan Phương. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Y học, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 616.5 LA-P 2004 (1).
|
|
11.
|
Bệnh tiểu đường và cách phòng chữa / Biên soạn. : Lã Phượng Anh, Mã Hoa Dân ; Ngd. : Phan Quốc Bảo, Hà Kim Sinh by Hà, Kim Sinh [người dịch] | Lã, Phượng Anh [biên soạn] | Mã, Hoa Dân [biên soạn] | Phan, Quốc Bảo [người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 616.4 BEN 2004 (2).
|
|
12.
|
Structural balancing : a clinical approach / Kyle C. Wright. by Wright, Kyle C. Series: Massage therapy seriesMaterial type: Text Language: English Publication details: New York, NY : McGraw-Hill, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 615.8 WRI 2011 (3).
|
|
13.
|
950 bài thuốc trị bệnh thông thường / Nguyễn Phong Sinh - biên soạn, Châu Minh Quang - hiệu đính by Nguyễn Phong Sinh - biên soạn | Châu Minh Quang - hiệu đính. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. : Văn hóa Thông tin, 2007Other title: 950 bài thuốc trị bênh thường gặp /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 615.5 BAI (1).
|
|
14.
|
Đối mặt với tự kỷ : cùng nhau vượt qua / Vũ Thị Bích Hạnh by Vũ Thị Bích Hạnh. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. : Phụ Nữ, 2019Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 618.92 VU-H 2019 (1).
|
|
15.
|
Hiểu cơ thể khi uống thuốc / Park Han Seul ; Dịch giả: Kim Ngân by Han Seul, Park | Kim Ngân - dịch. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. : Dân Trí, 2023Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 615.5 SEU 2023 (1), Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô (1), Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco (1).
|