|
1.
|
经贸汉语中级教程 [专著] / 董瑾编著 by Đồng Cẩn | 董瑾 编著. Series: 中文图书基藏库Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 外语教学与研究出版社, 2004Title translated: Giáo trình trung cấp tiếng Hán về kinh tế thương mại /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.18 GIA 2004 (2).
|
|
2.
|
中医诊断学 [专著] / 王忆勤主编 by Vương, Ức Cần | 王忆勤 主编. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 科学出版社, 2004Title translated: Chẩn đoán bệnh Đông y /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 615.8 CHA 2004 (1).
|
|
3.
|
中医基础理论 [专著] / 郭蕾编著 by Quách Lối | 郭蕾 (中医学) 编著. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 科学出版社, 2004Title translated: Cơ sở lý luận Đông y Trung Quốc /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 615.8 COS 2004 (1).
|
|
4.
|
初级汉语口语. 上册 [专著] = Elementary spoken chinese. Part 1 / 戴桂芙等编著 ; 蔡庆年译 by Đại, Quế Anh | Thái, Khánh Niên | 戴桂芙 编著 | 蔡庆年 译. Series: 对外汉语教材系列 = Chinese as foreign language seriesMaterial type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京大学出版社, 1997Title translated: Khẩu ngữ tiếng Hán sơ cấp..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 KHA(1) 1997 (1).
|
|
5.
|
汉语写作教程, 初级A种本. 上册 [专著] / 鹿士义编著 by Vu, Sĩ Nghĩa | 鹿士义 编著. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2000Title translated: Giáo trình viết tiếng Hán (sách sơ cấp)..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.18 GIA(1) 2000 (1).
|
|
6.
|
汉语教程. 第一册. 上 [专著] / 杨寄洲主编 by Dương, Kỳ Châu | 杨寄洲 (1944.12~) 主编. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 1999Title translated: Giáo trình tiếng Hán..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.1 GIA(1.1) 1999 (4).
|
|
7.
|
汉语听力教程. 第一册 [专著] / 胡波,杨雪梅编著 by Dương, Tuyết Mai | Hồ, Ba | 杨雪梅 编著 | 胡波 编著. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 1999Title translated: Giáo trình nghe hiểu tiếng Hán..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 GIA(1) 1999 (3).
|
|
8.
|
汉语听力教程. 第二册 [专著] / 杨雪梅,胡波编著 ; 张宝钧译 by Dương, Tuyết Mai | Hồ, Ba | 杨雪梅 编著 | 胡波 编著. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2000Title translated: Giáo trình nghe hiểu tiếng Hán..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 GIA(2) 2000 (3).
|
|
9.
|
汉语阅读教程. 第一册 [专著] / 彭志平编著 by Bành Chí | 彭志平 编著. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 1999Title translated: Giáo trình đọc hiểu tiếng Hán..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.184 GIA(1) 1999 (1).
|
|
10.
|
汉语阅读教程. 第二册 [专著] / 彭志平编著 by Bành, Chí Bình | 彭志平 编著. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2000Title translated: Giáo trình đọc hiểu tiếng Hán..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.184 GIA(2) 2000 (1).
|
|
11.
|
汉语阅读教程. 第一册 [专著] / 彭志平编著 by Bành, Chí Bình | 彭志平 编著. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 1999Title translated: Giáo trình đọc tiếng Hán..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.184 GIA(1) 1999 (3).
|
|
12.
|
汉语阅读教程. 第二册 [专著] / 彭志平编著 by Bành, Chí Bình | 彭志平 编著. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2000Title translated: Giáo trình đọc tiếng Hán..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.184 GIA(2) 2000 (4).
|
|
13.
|
汉语口语教程 [专著] / 杨寄洲主编 ; 戴悉心,王静编著 by Dương, Kỳ Châu | Vương Tĩnh | Đái, Tắt Tân | 杨寄洲 (1944.12~) 主编. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2001Title translated: Giáo trình khẩu ngữ tiếng Hán /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 DUO 2001 (2).
|
|
14.
|
汉语阅读教程. 第三册 [专著] / 彭志平,赵冬梅编 by Bành, Chí Bình | Triệu, Đông Mai | 彭志平 编 | 赵冬梅 编. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2001Title translated: Giáo trình đọc hiểu tiếng Hán..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.184 GIA(3) 2001 (2).
|
|
15.
|
汉语教程 . 第三册, 上 / 杨寄洲主编 ; Ban biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm ... [et al.] by Dương, Kỳ Châu | Trần, Thị Thanh Liêm | 杜彪 [译] | 杨寄洲 [主编]. Material type: Text Language: Chinese, English Publication details: Hà Nội ; 北京 : 北京语言文化大学出版社 : ĐHSP, 1999Title translated: Giáo trình Hán ngữ..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.10071 DUO(3.5) 2002 (3).
|
|
16.
|
汉语教程. 第二册, 上 / 杨寄洲主编 ; Ban biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm ... [et al.] by Dương, Kỳ Châu | Trần, Thị Thanh Liêm | 杨寄洲 [主编]. Material type: Text Language: Chinese Publication details: Hà Nội ; 北京 : 北京语言文化大学出版社 : ĐHSP, 2002Title translated: Giáo trình Hán ngữ..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.10071 DUO(2.3) 2002 (2).
|
|
17.
|
汉语教程. 第二册, 专著 / 杨寄洲主编 ; Ban biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm ... [et al.] by Dương, Kỳ Châu | Trần, Thị Thanh Liêm | 杨寄洲 [主编]. Material type: Text Language: Chinese Publication details: Hà Nội ; 北京 : 北京语言文化大学出版社 : ĐHSP, 2002Title translated: Giáo trình Hán ngữ..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.10071 DUO(2.4) 2002 (3).
|
|
18.
|
汉语教程 . 第-册, 上 / 杨寄洲主编 ; Ban biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm ... [et al.] by Dương, Kỳ Châu | Trần, Thị Thanh Liêm | 杨寄洲 [主编]. Material type: Text Language: Chinese Publication details: Hà Nội ; 北京 : 北京语言文化大学出版社 : ĐHSP, 2002Title translated: Giáo trình Hán ngữ..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.10071 DUO(1.2) 2002 (3).
|
|
19.
|
Международная экономика : Учебник / Пол Р. Кругман, Морис Обстфельд ; Пер. с англ. В. Кузина и О. Лисочкиной под общ. ред. П.Д. Шимко by Кругман, Пол Р | Обстфельд, Морис. Edition: 5-е междунар. изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: СПб. и др. : Питер, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 337 Кру 2004 (2).
|
|
20.
|
Экономическая география и регионалистика : Учеб.пособие / Е. В. Вавилова by Вавилова, Е. В. Material type: Text Language: Russian Publication details: М. : Гардарики, 1999Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338.947 Вав 1999 (1).
|