|
1.
|
政治经济学 [专著] / 逄锦聚等主编 by Bàng, Cẩm Tụ Đẳng | 逄锦聚 (1947~) 主编. Edition: 2版 Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 高等教育出版社, 2003Title translated: Kinh tế chính trị [chuyên khảo] /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 330.1 KIN 2003 (3).
|
|
2.
|
中医诊断学 [专著] / 王忆勤主编 by Vương, Ức Cần | 王忆勤 主编. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 科学出版社, 2004Title translated: Chẩn đoán bệnh Đông y /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 615.8 CHA 2004 (1).
|
|
3.
|
中医基础理论 [专著] / 郭蕾编著 by Quách Lối | 郭蕾 (中医学) 编著. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 科学出版社, 2004Title translated: Cơ sở lý luận Đông y Trung Quốc /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 615.8 COS 2004 (1).
|
|
4.
|
汉语听力教程. 第一册 [专著] / 胡波,杨雪梅编著 by Dương, Tuyết Mai | Hồ, Ba | 杨雪梅 编著 | 胡波 编著. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 1999Title translated: Giáo trình nghe hiểu tiếng Hán..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 GIA(1) 1999 (3).
|
|
5.
|
汉语听力教程. 第二册 [专著] / 杨雪梅,胡波编著 ; 张宝钧译 by Dương, Tuyết Mai | Hồ, Ba | 杨雪梅 编著 | 胡波 编著. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2000Title translated: Giáo trình nghe hiểu tiếng Hán..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 GIA(2) 2000 (3).
|
|
6.
|
汉语阅读教程. 第一册 [专著] / 彭志平编著 by Bành Chí | 彭志平 编著. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 1999Title translated: Giáo trình đọc hiểu tiếng Hán..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.184 GIA(1) 1999 (1).
|
|
7.
|
汉语阅读教程. 第二册 [专著] / 彭志平编著 by Bành, Chí Bình | 彭志平 编著. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2000Title translated: Giáo trình đọc hiểu tiếng Hán..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.184 GIA(2) 2000 (1).
|
|
8.
|
会计学基础 [专著] / 王允平,孙丽红主编 by Tôn, Lệ Hồng | Vương, Doãn Bình | 孙丽红 主编 | 王允平 (1942.4~) 主编. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 经济科学出版社, 2004Title translated: Cơ sở kế toán học /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 COS 2004 (1).
|
|
9.
|
当代世界经济与政治 [专著] / 吕有志,戴德铮主编 by Đái, Đức Tranh | Lã, Hữu Chí | 吕有志 (政治学) 主编 | 戴德铮 主编. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 高等教育出版社, 2003Title translated: Kinh tế và chính trị thế giới đương đại /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 330 KIN 2003 (4).
|
|
10.
|
汉语阅读教程. 第一册 [专著] / 彭志平编著 by Bành, Chí Bình | 彭志平 编著. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 1999Title translated: Giáo trình đọc tiếng Hán..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.184 GIA(1) 1999 (3).
|
|
11.
|
汉语阅读教程. 第二册 [专著] / 彭志平编著 by Bành, Chí Bình | 彭志平 编著. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2000Title translated: Giáo trình đọc tiếng Hán..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.184 GIA(2) 2000 (4).
|
|
12.
|
应用写作学 [专著] / 闵庚尧主编 by Mẫn, Canh Nghiêu | 燕南 (1935.4~) 主编. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 中国社会科学出版社, 2000Title translated: Sáng tác văn học /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 807 SAN 2000 (1).
|
|
13.
|
汉语阅读教程. 第三册 [专著] / 彭志平,赵冬梅编 by Bành, Chí Bình | Triệu, Đông Mai | 彭志平 编 | 赵冬梅 编. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2001Title translated: Giáo trình đọc hiểu tiếng Hán..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.184 GIA(3) 2001 (2).
|
|
14.
|
微积分 : 专著 / 曹克明主编 by 曹克明, 主编. Edition: 2版Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 中国财政经济出版社, 2002Title translated: Tích phân /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 515 TIC 2002 (1).
|
|
15.
|
正常人体解剖学习题集 : 专著 / 严振国主编 by 严振国, 主编, 1933~. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 中国中医药出版社, 2003Title translated: Tập bản đồ giải phẫu cơ thể người thông thường /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 612 TAP 2003 (1).
|
|
16.
|
中国医学史 : 专著 / 甄志亚主编 by 甄志亚 (女 [主编]. Edition: 2版(修订版)Material type: Text Language: Chinese Publication details: 上海 : 上海科学技术出版社, 1997Title translated: Lịch sử Đông y Trung Quốc /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 610.9 LIC 1997 (2).
|
|
17.
|
Макроэкономика : Учеб. для студ. вузов, обуч. по напр. "Экономика" / Л. С. Тарасевич, В. М. Гальперин, П. И. Гребенников, А. И. Леусский; Общ. ред. Л.С.Тарасевича by Тарасевич, Л. С. Edition: 3-е изд., перераб. и доп.Material type: Text Language: Russian Publication details: СПб. : Изд-во С.-Петерб. ун-та эконом. и финансов, 1999Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 339 Мак 1999 (1).
|
|
18.
|
汉语听力教程. 第三册 [专著] / 杨雪梅编著 ; 杜彪翻译 by Dương, Tuyết Mai | Đỗ, Bưu | 杜彪 翻译 | 杨雪梅 编著. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2000Title translated: Giáo trình nghe nói tiếng Hán..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 DUO(3) 2000 (2).
|
|
19.
|
快乐中国 : 学汉语 / 景德镇篇 [专著] by Cảnh, Đức Trấn [biên soạn] | Lan, Mục Tố [biên soạn] | 景德镇篇 [专著] | 栏目组编 [专著]. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言大学出版社, 2007Title translated: Vui vẻ với Trung Quốc : Học tiếng Hán /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 VUI 2007 (1).
|
|
20.
|
中医基础理论 [专著] / 张安玲主编 by Trương, An Linh | 张安玲 [主编 ]. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 科学出版社, 2004Title translated: Cơ sở lý luận Đông y Trung Quốc /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 615.8 COS 2004 (1).
|