Your search returned 30 results. Subscribe to this search

| |
1. 经贸汉语中级教程 [专著] / 董瑾编著

by Đồng Cẩn | 董瑾 编著.

Series: 中文图书基藏库Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 外语教学与研究出版社, 2004Title translated: Giáo trình trung cấp tiếng Hán về kinh tế thương mại /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.18 GIA 2004 (2).

2. 初级汉语口语. 上册 [专著] = Elementary spoken chinese. Part 1 / 戴桂芙等编著 ; 蔡庆年译

by Đại, Quế Anh | Thái, Khánh Niên | 戴桂芙 编著 | 蔡庆年 译.

Series: 对外汉语教材系列 = Chinese as foreign language seriesMaterial type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京大学出版社, 1997Title translated: Khẩu ngữ tiếng Hán sơ cấp..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 KHA(1) 1997 (1).

3. 汉语写作教程, 初级A种本. 上册 [专著] / 鹿士义编著

by Vu, Sĩ Nghĩa | 鹿士义 编著.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2000Title translated: Giáo trình viết tiếng Hán (sách sơ cấp)..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.18 GIA(1) 2000 (1).

4. 汉语教程. 第一册. 上 [专著] / 杨寄洲主编

by Dương, Kỳ Châu | 杨寄洲 (1944.12~) 主编.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 1999Title translated: Giáo trình tiếng Hán..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.1 GIA(1.1) 1999 (4).

5. 汉语口语教程 [专著] / 杨寄洲主编 ; 戴悉心,王静编著

by Dương, Kỳ Châu | Vương Tĩnh | Đái, Tắt Tân | 杨寄洲 (1944.12~) 主编.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2001Title translated: Giáo trình khẩu ngữ tiếng Hán /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 DUO 2001 (2).

6. 汉语教程 . 第三册, 上 / 杨寄洲主编 ; Ban biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm ... [et al.]

by Dương, Kỳ Châu | Trần, Thị Thanh Liêm | 杜彪 [译] | 杨寄洲 [主编].

Material type: Text Text Language: Chinese, English Publication details: Hà Nội ; 北京 : 北京语言文化大学出版社 : ĐHSP, 1999Title translated: Giáo trình Hán ngữ..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.10071 DUO(3.5) 2002 (3).

7. 汉语教程. 第二册, 上 / 杨寄洲主编 ; Ban biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm ... [et al.]

by Dương, Kỳ Châu | Trần, Thị Thanh Liêm | 杨寄洲 [主编].

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: Hà Nội ; 北京 : 北京语言文化大学出版社 : ĐHSP, 2002Title translated: Giáo trình Hán ngữ..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.10071 DUO(2.3) 2002 (2).

8. 汉语教程. 第二册, 专著 / 杨寄洲主编 ; Ban biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm ... [et al.]

by Dương, Kỳ Châu | Trần, Thị Thanh Liêm | 杨寄洲 [主编].

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: Hà Nội ; 北京 : 北京语言文化大学出版社 : ĐHSP, 2002Title translated: Giáo trình Hán ngữ..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.10071 DUO(2.4) 2002 (3).

9. 汉语教程 . 第-册, 上 / 杨寄洲主编 ; Ban biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm ... [et al.]

by Dương, Kỳ Châu | Trần, Thị Thanh Liêm | 杨寄洲 [主编].

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: Hà Nội ; 北京 : 北京语言文化大学出版社 : ĐHSP, 2002Title translated: Giáo trình Hán ngữ..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.10071 DUO(1.2) 2002 (3).

10. 现代汉语高级教程. 上 [专著] / 马树德主编

by Mã, Thụ Đức | 马树德 (1944~) 主编.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2002Title translated: Giáo trình cao cấp tiếng Hán hiện đại..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.10071 MA(1) 2002 (1).

11. 汉语教程. 第-册, 上 / 杨寄洲主编 ; Ban biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm ... [et al.]

by Dương, Kỳ Châu | Trần, Thị Thanh Liêm | 杨寄洲 [主编].

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: Hà Nội ; 北京 : 北京语言文化大学出版社 : ĐHSP, 2003Title translated: Giáo trình Hán ngữ..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.10071 DUO(1) 2003 (2).

12. 汉语教程. 第三册, 下 [专著] / 杨寄洲主编 ; 杜彪译

by Đỗ, Bưu | 杨寄洲 (1944.12~) [主编 ].

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 1999Title translated: Giáo trình tiếng Hán..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.1 GIA(1.3) 1999 (2).

13. HSK中国汉语水平考试模拟试题集 : 初、中等 [专著] / 陈田顺主编

by Lý, Tăng Cát.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2000Title translated: Tập đề thi HSK theo trình độ tiếng Hán của Trung Quốc : trình độ trung cấp về ngữ pháp và kết cấu /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.15 TAP 2000 (1).

14. 汉语水平考试(初、中等)分项模拟题库, 语法结构 [专著] / 李增吉主编

by Lý, Tăng Cát | 李, 增吉.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 天津 : 南开大学出版社, 1999Title translated: Đề thi trình độ tiếng Hán. Ngân hàng đề thi theo trình độ sơ, trung cấp về ngữ pháp và kết cấu /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.15 LY-C 1999 (1).

15. 汉语水平考试(初、中等)分项模拟题库 : HSK, 综合填空 [专著] / 李增吉主编

by Lý, Tăng Cát | 李,增吉.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 天津 : 南开大学出版社, 1999Title translated: Ngân hàng đề thi tiếng Hán trình độ sơ, trung cấp : HSK, Điền trống tổng hợp /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.180076 NGA 1999 (1).

16. 汉语水平考试(初、中等)分项模拟题库 : HSK, 阅读理解 [专著] / 李增吉,张筱平主编

by Trương, Tiêu Bình | 张, 筱平.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 天津 : 南开大学出版社, 1999Title translated: Ngân hàng đề thi HSK : kỹ năng đọc trình độ sơ, trung cấp /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.184 NGA 1999 (1).

17. HSK汉语水平考试模拟习题集, 初、中等 [专著] / 袁冰,赵延风编著

by Viên Băng [biên soạn] | Triệu, Diên Phong [biên soạn] | 袁, 冰, 编著 | 赵延风 [编著 ].

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京大学出版社, 2000Title translated: Tập đề luyện thi HSK trình độ trung cấp /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.18 TAP 2000 (1).

18. 汉语水平考试(初、中等)分项模拟题库 : HSK, 听力理解 [专著] / 李增吉,张筱平主编

by Lý, Tăng Cát | Trương, Tiêu Bình | 张筱平 主编 | 李增吉 主编.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 天津 : 南开大学出版社, 1999Other title: 汉语水平考试分项模拟题库.Title translated: Ngân hàng đề thi phân loại sơ cấp, trung cấp tiếng Hán: HSK, nghe /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.10076 NGA 1999 (1).

19. 汉语教程. 第二册.上 [专著] / 杨寄洲主编

by Dương, Kỳ Châu | 杨寄洲 (1944.12~) 主编.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2004Title translated: Giáo trình Hán ngữ..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.10071 DUO(2.1) 2004 (4).

20. 汉语教程. 第-册, 上 [专著] / 杨寄洲主编 ; Ban biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm ... [et al.]

by Dương, Kỳ Châu | Trần, Thị Thanh Liêm | 杨寄洲 [主编].

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: Hà Nội ; 北京 : 北京语言文化大学出版社 : ĐHSP, 2002Title translated: Giáo trình Hán ngữ..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.10071 DUO(1.1) 2002 (2).