|
1.
|
Devil take the hindmost : a history of financial speculation / Edward Chancellor. by Chancellor, Edward, 1962-. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: English Publication details: New York : Farrar, Straus, Giroux, 1999Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.64 CHA 1999 (1).
|
|
2.
|
Money, banking, and financial markets / Lloyd B. Thomas. by Thomas, Lloyd Brewster, 1941-. Material type: Text Language: English Publication details: Mason, Ohio : Thomson/South-Western, c2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.1 THO 2006 (1).
|
|
3.
|
Investments / Keith Cuthbertson and Dirk Nitzsche. by Cuthbertson, Keith | Nitzsche, Dirk. Edition: 2nd ed.Material type: Text Language: English Publication details: Chichester, England ; Hoboken, NJ : Wiley, c2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.64 CUT 2008 (1).
|
|
4.
|
The complete guide to option strategies : advanced and basic strategies on stocks, ETFs, indexes, and stock indexes / Michael D. Mullaney. by Mullaney, Michael D. Series: Wiley trading seriesMaterial type: Text Language: English Publication details: Hoboken, N.J. : Wiley, c2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.63 MUL 2009 (1).
|
|
5.
|
Option strategies : profit-making techniques for stock, stock index, and commodity options / Courtney D. Smith. by Smith, Courtney. Series: Wiley tradingEdition: 3rd ed.Material type: Text Language: English Publication details: Hoboken, N.J. : John Wiley, 2008Online access: Publisher description Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.64 SMI 2008 (1).
|
|
6.
|
Stock trader's almanac 2009 / by Jeffrey A. Hirsch, Yale Hirsch. by Hirsch, Jeffrey A | Hirsch, Yale. Material type: Text Language: English Publication details: Hoboken, N.J. : J. Wiley & Sons, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.63 HIR 2009 (1).
|
|
7.
|
Рынок ценных бумаг : Учебник / Под ред.В.А.Галанова,А.И.Басова by Басова, А.И | Галанова, В.А. Edition: 2-е изд.,перераб.и допMaterial type: Text Language: Russian Publication details: М. : Финансы и статистика, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.64 Рын 2006 (1).
|
|
8.
|
Рынок ценных бумаг / В. А. Боровкова by Боровкова, В. А. Material type: Text Language: Russian Publication details: СПб. : Питер, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.6 Бор 2006 (2).
|
|
9.
|
Giáo trình thị trường chứng khoán : đã bổ sung, cập nhật theo Luật Chứng khoán năm 2006, có hiệu lực từ ngày 01/01/2007 / Bùi Kim Yến by Bùi, Kim Yến. Edition: Tái bản lần 1 có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.64 BU-Y 2007 (1).
|
|
10.
|
Thị trường chứng khoán / Lê Văn Tư by Lê, Văn Tư. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.64 LE-T 2003 (1).
|
|
11.
|
Nghiệp vụ kinh doanh và đầu tư chứng khoán : dành cho sinh viên chuyên viên: tài chính, ngân hàng, chứng khoán / Nguyễn Minh Kiều by Nguyễn, Minh Kiều. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.6 NG-K 2009 (1).
|
|
12.
|
Giáo trình thị trường chứng khoán / Bạch Đức Hiển by Bạch, Đức Hiển. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tài chính, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.64 BA-H 2008 (2).
|
|
13.
|
24 bài học sống còn để đầu tư thành công trên thị trường chứng khoán / William J. O'neil ; Người dịch: Dương Thu Hiền ; Hiệu đính: Alpha Books by O'neil, William J | Dương, Thu Hiền. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.6 ONE 2008 (1).
|
|
14.
|
Đầu tư chứng khoán những vấn đề cốt yếu / Nguyễn Minh Trí , Nguyễn Thị Anh Thư by Nguyễn, Minh Trí | Nguyễn, Thị Anh Thư. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.64 NG-T 2007 (1).
|
|
15.
|
Công thức kỳ diệu chinh phục thị trường chứng khoán / Joel Greenblatt ; Ngd. : Vũ Việt Hằng by Greenblatt, Joel | Vũ, Việt Hằng [Người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.64 GRE 2007 (1).
|
|
16.
|
Giàu từ chứng khoán : Bài học từ những nhà kinh doanh chứng khoán thành công nhất của mọi thời đại / John Boik ; Ngd. : Vũ Việt Hằng ; Hđ. : Hồng Duyên by Boik, John | Hồng Duyên [hiệu đính] | Vũ, Việt Hằng [người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 650.1 BOI 2006 (1).
|
|
17.
|
Phân tích và đầu tư chứng khoán : soạn theo chương trình mới của UBCKNN. Lý thuyết cô đọng, bài tập phong phú, lời giải chi tiết / Cb. : Bùi Kim Yến, Thân Thị Thanh Thủy ; Bs. by Bùi, Kim Yến. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.64 PHA 2009 (1).
|
|
18.
|
Thị trường chứng khoán Việt Nam trong hội nhập kinh tế quốc tế / Cb. : Trần Quang Phú ; Nguyễn Thanh Tùng, Nguyễn Đức Dũng by Nguyễn, Đức Dũng | Nguyễn, Thanh Tùng | Trần, Quang Phú [Chủ biên]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CTQG, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.64 THI 2008 (1).
|
|
19.
|
Hỏi đáp luật chứng khoán và văn bản hướng dẫn thi hành / Hoàng Châu Giang, Đặng Nguyên Hùng by Hoàng, Châu Giang | Đặng, Nguyên Hùng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tư pháp, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 346.597 HO-G 2008 (1).
|
|
20.
|
Tiền và hoạt động ngân hàng / Lê Vinh Danh by Lê, Vinh Danh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : GTVT, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332 LE-D 2009 (1).
|