Your search returned 14 results. Subscribe to this search

| |
1. Vocabulaire en dialogues : niveau débutant / Évelyne Sirejols

by Siréjols, Évelyne.

Material type: Text Text Language: French Publication details: [Paris] : CLE international, cop., 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 442 SIR 2007 (1).

2. Grammaires en dialogues : niveau débutant / Claire Miquel

by Miquel, Claire.

Material type: Text Text Language: French Publication details: [Paris] : CLE international, impr, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 448.2 MIQ 2005 (1).

3. Compréhension orale . niveau 3 / Michèle Barféty

by Barféty, Michèle.

Series: La couv. porte en plus "Compétences B1+, B2"Material type: Text Text Language: French Publication details: [Paris] : CLE international, cop., 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 448.3 BAR(3) 2007 (1).

4. Tự học đàm thoại tiếng Pháp = la practique de la conversation française par vous - mème / Trần Nam, Phạm Tuấn

by Trần, Nam | Phạm, Tuấn.

Material type: Text Text Language: French Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 448.3 TR-N 2004 (1).

5. Đàm thoại Pháp - Anh / Chú giải: Đặng Ngọc Dũng Tiến

by Đặng, Ngọc Dũng Tiến.

Material type: Text Text Language: French Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 448.3 ĐAM 2001 (2).

6. Слушайте - спрашивайте - отвечайте. Пособие по говорению. Диалогическая речь / Г. В. Беляева ... [et al.]

by Беляева, Г. В.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Moskva : Pусский язык. курс, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.783 Слу 2004 (2).

7. Слово : пособие по лексике и разговор. практике / В. С. Ермаченкова

by Ермаченкова, В. С.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: M. : Златоуст, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.783 Ерм 2006 (1).

8. Мои друзья падежи : Грамматика в диалогах / Л.И. Булгакова, И.В. Захаренко, В.В. Красных

by Булгакова, Л.И | Захаренко, И.В | Красных, В.В.

Material type: Text Text Language: Rus Publication details: М. : Рус. яз. Курсы, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.75 БУЛ 2003 (3).

9. Ваше мнение : учебное пособие по разговорной практике / И.А. Старовойтова

by Старовойтова, И.А.

Series: Русскиî язык как иностранныйîEdition: 2-е изд ., испрMaterial type: Text Text Language: Russian Publication details: M. : Флинта : Наука, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.783 Ста 2006 (1).

10. Hội thoại tiếng Hoa trong du lịch, mua sắm và thương mại / Biên soạn: Mạnh Linh

by Mạnh Linh.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 HOI 2007 (2).

11. Vui học Anh ngữ Anh - Việt : hội thoại / Phạm Cao Hoàn, Gia Thiện

by Phạm, Cao Hoàn | Gia Thiện.

Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 PH-H 2004 (1).

12. Văn phạm - đàm thoại Anh văn - thực hành : dùng cho học sinh trung học và sinh viên đại học / Dịch và dẫn giải: Trần Vương

by Trần, Vương.

Series: We're study EnglishMaterial type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2003Other title: Văn phạm đàm thoại Anh ngữ thực hành.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 VAN 2003 (1).

13. 从ABC到越南语会话 [专著] / 黄以亭,林明华编著

by Hoàng, Dĩ Đình | Lâm Minh | 林明华 (越南语) 编著 | 黄以亭 (越南语) 编著.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 广州 : 广东世界图书出版公司, 2003Title translated: Từ ABC đến hội thoại tiếng Việt /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.92283 HOA 2003 (4).

14. Speaking solutions : interaction, presentation, listening, and pronunciation skills / Candace Matthews ; contributor, Phillip Edmondson ; drawings by Paul Stephen Docksey.

by Matthews, Candace, 1950- | Edmondson, Phillip.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Englewood Cliffs, N.J. : Prentice Hall Regents, c1994Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 MAT 1994 (2).