|
1.
|
The world economy : global trade policy 2007 / edited by David Greenaway. by Greenaway, David. Material type: Text Language: English Publication details: Chichester, U.K. ; Malden, MA : Wiley-Blackwell, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 382 WOR 2008 (1).
|
|
2.
|
International economics / James Gerber. by Gerber, James. Series: The Pearson series in economicsEdition: 5th ed.Material type: Text Language: English Publication details: Boston : Addison-Wesley, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 337 GER 2011 (1).
|
|
3.
|
Le nouvel ordre commercial mondial : du GATT à l'OMC / Fereydoun A. Khavand by Khavand, Fereydoun A. Series: économie sciences socialesMaterial type: Text Language: Fre Publication details: Paris : Nathan, 1995Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 382 KHA 1995 (3).
|
|
4.
|
Balance des paiements et politique économique : quelles marges de manoeuvre pour la France face à la contrainte des marchés financiers ? / Antoine Parent by Parent, Antoine. Material type: Text Language: Fre Publication details: Paris : Nathan, 1996Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 382 PAR 1996 (1).
|
|
5.
|
Quản trị rủi ro trong kinh doanh ngoại thương : sách chuyên khảo / Nguyễn Anh Tuấn by Nguyễn, Anh Tuấn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 382 NG-T 2006 (1). Checked out (1).
|
|
6.
|
Giáo trình kỹ thuật ngoại thương / Đoàn Thị Hồng Vân by Đoàn, Thị Hồng Vân. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 382.071 ĐO-V 2005 (2).
|
|
7.
|
Cẩm nang tiếng Anh thực dụng trong ngoại thương, kinh doanh, ngân hàng: Anh - Việt - Việt Anh : Handbook of practical English used in Business - Foreign Trade and bank / Đoàn Kim, Sỹ Chương by Đoàn, Kim | Sỹ Chương. Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428 ĐO-K 2005 (1).
|
|
8.
|
[30=Ba mươi] bài khẩu ngữ tiếng Hoa về ngoại thương : có băng cassette / Ngd. : Trần Xuân Ngọc Lan, Nguyễn Thị Tân by Nguyễn, Thị Tài | Trần, Xuân Ngọc Lan [người dịch]. Edition: Tái bản lần 2 có sửa chữa, bổ sung Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 BAM 1998 (2).
|
|
9.
|
Kinh doanh quốc tế = International Business / John D.Daniesl, Lee H.RadeBaugh ; Ngd. : Trương Công Minh, Trần Tuấn Thạc, Trần Thị Tường Như ; Hđ. : Phan Thăng by Daniesl, John D | Phan Thăng [hiệu đính] | Radebaugh, Lee H | Trần, Thị Tường Như [người dịch] | Trần, Tuấn Thạc [người dịch] | Trương, Công Minh [người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 382 DAN 2005 (1).
|
|
10.
|
Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương / Nguyễn Đức Thắng by Nguyễn, Đức Thắng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2009Other title: Kỹ thuật ngoại thương.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 382 NG-T 2009 (1).
|
|
11.
|
Cẩm nang thanh toán quốc tế & tài trợ ngoại thương : UCP 600, URC 522, ISBP 681, INCOTERMS 2010 / Bs. : Nguyễn Văn Tiến by Nguyễn, Văn Tiến. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.155 CÂM 2012 (1).
|