Từ điển toán học Anh - Việt và Việt - Anh = Mathematics dictionary English - Vietnamese and Vietnamese - English / Cung Kim Tiến
Material type: TextLanguage: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng. : Nxb. Đà Nẵng, 2004Description: 718 trSubject(s): Từ điển | Từ điển Tiếng Anh | Từ điển Tiếng Việt | Từ điển Toán họcDDC classification: 510.3Item type | Current library | Call number | Status | Date due | Barcode | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
510.3 CU-T 2004 | Available | E-R7/00003 |
Total holds: 0
There are no comments on this title.