|
1.
|
Giáo trình thanh toán quốc tế / Chủ biên : Đinh Xuân Trình by Đinh, Xuân Trình. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.1 ĐI-T 2006 (1).
|
|
2.
|
Hỏi đáp thanh toán quốc tế / Chủ biên: Nguyễn Văn Tiến by Nguyễn, Văn Tiến. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.1 HOI 2010 (3).
|
|
3.
|
Giáo trình thanh toán quốc tế / Nguyễn Văn Tiến by Nguyễn, Văn Tiến. Edition: Xuất bản lần 4Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.1 NG-T 2009 (5).
|
|
4.
|
Giáo trình thanh toán quốc tế trong du lịch / Trần Thị Minh Hoà by Trần, Thị Minh Hoà. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHKTQD, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338.4 TR-H 2006 (1).
|
|
5.
|
Cẩm nang tài trợ thương mại quốc tế : cập nhật UCP 600 & ISBP 681 : sách chuyên khảo / Nguyễn Văn Tiến by Nguyễn, Văn Tiến. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 382 NG-T 2008 (1).
|
|
6.
|
Cẩm nang thanh toán quốc tế & tài trợ ngoại thương : UCP 600, URC 522, ISBP 681, INCOTERMS 2010 / Bs. : Nguyễn Văn Tiến by Nguyễn, Văn Tiến. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.155 CÂM 2012 (1).
|