|
1.
|
Accounting : the foundation for business success / Lanny M. Solomon ... [et al.]. by Solomon, Lanny M, 1946-. Material type: Text Language: English Publication details: Cincinnati, Ohio : South-Western College Pub., c1996Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 ACC 1996 (1).
|
|
2.
|
Financial accounting : an introduction to concepts, methods, and uses / Clyde P. Stickney, Roman L. Weil. by Stickney, Clyde P, 1944- | Weil, Roman L. Edition: 11th ed.Material type: Text Language: English Publication details: Mason, Ohio : Thomson/South-Western, c2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 657 STI 2006 (1).
|
|
3.
|
Financial accounting : an introduction to concepts, methods, and uses / Clyde P. Stickney, Roman L. Weil. by Stickney, Clyde P, 1944- | Weil, Roman L. Edition: 9th ed.Material type: Text Language: English Publication details: Philadelphia : The Dryden, c2000Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 STI 2000 (1).
|
|
4.
|
Auditing : concepts for a changing environment / Larry E. Rittenberg, Bradley J. Schwieger. by Rittenberg, Larry E | Schwieger, Bradley J. Edition: 4th ed.Material type: Text Language: English Publication details: Mason, Ohio : Thomson/South-Western, c2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 RIT 2003 (1).
|
|
5.
|
Accounting and finance policies and procedures / Rose Hightower. by Hightower, Rose. Material type: Text Language: English Publication details: Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, c2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 HIG 2008 (1).
|
|
6.
|
Financial accounting : building accounting knowledge / Shirley Carlon, ...[et al.] by Carlon, Shirley. Material type: Text Language: English Publication details: Milton, Qld. : John Wiley & Sons, 2009Online access: Table of contents only Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 FIN 2009 (1).
|
|
7.
|
Financial accounting / Walter T. Harrison Jr., Charles T. Horngren, C. William (Bill) Thomas by Harrison, Walter T | Horngren, Charles T | Thomas, C. William. Edition: 8th ed.Material type: Text Language: English Publication details: Upper Saddle River, N.J. : Pearson Education/Pearson Prentice Hall, 2010Online access: Click here to access online Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 HAR 2010 (1).
|
|
8.
|
Financial accounting : an introduction to concepts, methods, and uses / Clyde P. Stickney ... [et al.]. by Stickney, Clyde P, 1944-. Edition: 13th ed.Material type: Text Language: English Publication details: Mason, OH : South-Western/Cengage Learning, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 657 FIN 2010 (1).
|
|
9.
|
Financial and managerial accounting / Charles T. Horngren, Walter T. Harrison Jr., M. Suzanne Oliver. by Horngren, Charles T, 1926- | Harrison, Walter T | Oliver, M. Suzanne. Edition: 2nd ed.Material type: Text Language: English Publication details: Upper Saddle River, N.J. : Pearson Prentice Hall, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 HOR 2009 (1).
|
|
10.
|
Financial accounting / Jan R. Williams ... [et al.]. by Williams, Jan R. Edition: 15th ed.Material type: Text Language: English Publication details: New York : McGraw-Hill/Irwin, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 FIN 2012 (1).
|
|
11.
|
Financial accounting : an introduction / Roshayani Arshad, Laily Umar, Siti Maznah Mohd Arif. by Arshad, Roshayani | Mohd Arif, Siti Maznah | Umar, Laily. Edition: 2nd ed.Material type: Text Language: English Publication details: Kuala Lumper : McGrawHill/Education, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 ARS 2007 (2).
|
|
12.
|
Financial accounting / Hoggett, Edwards, Medlin. by Hoggett, J. R. (John Robert), 1948- | Edwards, Lew | Medlin, John Francis. Edition: 6th ed.Material type: Text Language: English Publication details: Milton, Qld. : John Wiley & Sons Australia, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657.0994 HOG 2006 (1).
|
|
13.
|
Financial accounting / John Hoggett ... [et al.] by Hoggett, J. R. (John Robert), 1948-. Edition: 7th ed.Material type: Text Language: English Publication details: Milton, Qld. : John Wiley & Sons Australia, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657.0994 FIN 2009 (1).
|
|
14.
|
Бухгалтерский финансовый учет : учебник для студ. вузов / П.И. Камышанов, А.П. Камышанов by Камышанов, Петр Иванович | Камышанов, А.П. Edition: 2-е изд., испр. и доп. Material type: Text Language: Russian Publication details: М. : Омега-Л, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 Кам 2005 (1).
|
|
15.
|
Бухгалтерский учет. Финансовый учет. Управленческий учет. финансовая отчетность / Н. К. Муравицкая, Г. И. Лукьяненко by Муравицкая, Н. К | Лукьяненко, Г. И. Material type: Text Language: Russian Publication details: M. : КНОРУС, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 Мур 2005 (1).
|
|
16.
|
Hướng dẫn thực hành kế toán tài chính doanh nghiệp kế toán thuế sơ đồ hạch toán kế toán :đã sửa đổi ,bổ sung theo Thông tư 105/2003/TT - BTC ban hành ngày 4-11-2003 của Bộ tài chính hướng dẫn thực hiện 6 chuẩn mực kế toán ban hành theo Quyết định 165/2002/QĐ-BTC ngày 31-12-2002 / Võ Văn Nhị by Võ, Văn Nghị. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tài chính, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 343.04 VO-N 2004 (2).
|
|
17.
|
[22 =Hai mươi hai] chuẩn mực kế toán và kế toán tài chính cho doanh nghiệp / Võ Văn Nhị by Võ, Văn Nhị. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 VO-N 2005 (2).
|
|
18.
|
Kế toán tài chính / Cb. : Võ Văn Nhị by Võ, Văn Nhị [Chủ biên]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tài chính, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657.8 KET 2005 (1).
|
|
19.
|
Toán tài chính : hệ thống lý thuyết - bài tập - bài giải / Cb. : Bùi Hữu Phước by Bùi, Hữu Phước [chủ biên]. Edition: Tái bản lần 2 ,có chỉnh lý và bổ sungMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332 TOA 2010 (3).
|
|
20.
|
Toán tài chính ứng dụng : hướng dẫn thực hành chi tiết bằng Excel / Đỗ Thiên Anh Tuấn by Đỗ, Thiên Anh Tuấn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657.0285 ĐO-T 2010 (1).
|