|
1.
|
Families today / Connie R. Sasse. by Sasse, Connie R | Glencoe/McGraw-Hill. Edition: 4th ed., Teacher wraparound ed. Material type: Text Language: English Publication details: New York : Glencoe/McGraw-Hill, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 306.850973 SAS 2004 (1).
|
|
2.
|
La politique familiale : jeunesse, investissement et avenir / Jacques Bichot by Bichot, Jacques, (1943-....). Material type: Text Language: French Publication details: Paris : Ed. Cujas, 1992Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 306.87 BIC 1992 (3).
|
|
3.
|
Văn hóa gia đình : thường thức y học trong gia đình / Bs. : Nguyễn Văn Nhương by Nguyễn, Văn Nhương. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 610 VAN 2004 (2).
|
|
4.
|
Tục ngữ, ca dao về quan hệ gia đình / Phạm Việt Long by Phạm, Việt Long. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CTQG, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 398.209597 PH-L 2004 (1).
|
|
5.
|
Marriage and family : the quest for intimacy / by Robert H. Lauer and Jeanette C. Lauer. by Lauer, Robert H | Lauer, Jeanette C. Edition: 6th ed.Material type: Text Language: English Publication details: Boston : McGraw-Hill, c2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 306.80973 LAU 2007 (1).
|
|
6.
|
Vượt lên những chuyện nhỏ : trong cuộc sống gia đình = Don't sweat the small stuff with your family : simple ways to keep daily responsibilities and household chaos from taking over your life / Richard Carlson. ; Biên dịch : Việt Khương, An Bình by Carlson, Richard | An Bình [biên dịch ] | Việt Khương [biên dịch ]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 306.7 CAR 2011 (1).
|
|
7.
|
Phút dành cho bạn : cân bằng công việc & cuộc sống = The one minute manager balances work and life / Ken Blanchard ; Biên dịch : Nguyễn Văn Phước...[at al.] by Blanchard, Kenneth H | Nguyễn, Văn Phước [biên dịch]. Series: #1 New York Times bestselling author | Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2011Other title: Phút dành cho bạn : cân bằng công việc và cuộc sống .Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 650.11 BLA 2011 (1).
|
|
8.
|
Phép màu nối những trái tim / Nhiều tác giả ; Tổng hợp : Mai Chi, Như Ngọc by Mai Chi [tổng hợp ] | Như Ngọc [tổng hợp ]. Series: Lời muốn nói | Tủ sách tâm hồnEdition: Tái bản lần thứ 1Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 646.7 PHE 2011 (1).
|
|
9.
|
Đi ra từ bóng tối = A man named Dave : a story of triumph and forgiveness / Dave Pelzer ; Biên dịch : Cao Xuân Việt Khương, Vi Thảo Nguyên by Pelzer, David J | Khương, Cao Xuân Việt | Vi, Thảo Nguyên. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 362.76092 PEL 2010 (1).
|
|
10.
|
7 thói quen tạo gia đình hạnh phúc = The 7 habits of highly effective families : building a beautiful family culture in a turbulent world. / Stephen R. Covey ; Biên dịch : Vương Khánh Ly ... [et al.] by Covey, Stephen R | Vương, Khánh Ly [biên dịch ]. Series: New York times bestselling author | Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. ; First News, 2010Other title: Bảy thói quen tạo gia đình hạnh phúc.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 646.7 COV 2010 (1).
|
|
11.
|
Green lighting : how energy-efficient lighting can save you energy and money and reduce your carbon footprint / Brian Clark Howard, William J. Brinsky, Seth Leitman. by Howard, Brian Clark | Brinsky, William J | Leitman, Seth. Material type: Text Language: English Publication details: New York : McGraw Hill, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 644 HOW 2011 (2).
|
|
12.
|
Partner stalking : how women respond, cope, and survive / TK Logan ... [et al.]. by Logan, TK. Material type: Text Language: English Publication details: New York : Springer Pub., 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 362.82 PAR 2006 (1).
|
|
13.
|
Taking sides : Clashing views in family and personal relationships / Selected, edited, and with introductions by Elizabeth Schroeder. Edition: 7th ed.Material type: Text Language: English Publication details: Dubuque, Iowa : McGraw Hill, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 306.85 TAK 2008 (1).
|
|
14.
|
Intimate relationships, marriages & families / Mary Kay DeGenova. by DeGenova, Mary Kay. Edition: 7th ed.Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publication details: Boston, MA : McGraw Hill, 2008Other title: Intimate relationships, marriages and families.Online access: Publisher description | Table of contents only | Contributor biographical information Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 306.8 DEG (1).
|
|
15.
|
Tìm bình yên trong gia đình / Thích Nhất Hạnh by Thích, Nhất Hạnh. Edition: Tái bản lần thứ 16Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. : Thế Giới, 2023Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 294.344 TH-H 2023 (1), Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô (1), Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco (1).
|