Refine your search

Your search returned 146 results. Subscribe to this search

| |
1. Compréhension orale . niveau 3 / Michèle Barféty

by Barféty, Michèle.

Series: La couv. porte en plus "Compétences B1+, B2"Material type: Text Text Language: French Publication details: [Paris] : CLE international, cop., 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 448.3 BAR(3) 2007 (1).

2. A conversation book 1 : English in everyday life / Tina Kasloff Carver, Sandra Douglas Fotinos.

by Carver, Tina Kasloff, 1944- | Fotinos-Riggs, Sandra Douglas, 1940-.

Edition: Rev. 3rd [full] ed.Material type: Text Text Language: English Publication details: Englewood Cliffs, N.J. : Prentice Hall Regents, c1998Other title: Conversation book one.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 CAR(1) 1998 (1).

3. Говорите правильно! : курс русской разговорной речи (для говорящих на английском языке) : [учебник] = Survival Russian : a course in conversational Russian / Н.Б. Караванова

by Караванова, Наталья Борисовна.

Edition: 5-е изд., испрMaterial type: Text Text Language: Russian Publication details: М. : Русский язык. Курсы : Флинта, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.783 Кар 2004 (1).

4. Đàm thoại Pháp - Anh / Chú giải: Đặng Ngọc Dũng Tiến

by Đặng, Ngọc Dũng Tiến.

Material type: Text Text Language: French Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 448.3 ĐAM 2001 (2).

5. Giáo trình nghe & nói / Người dịch: Bích Ngọc

by Bích Ngọc.

Series: Sách dạy tiếng Hoa cho học sinh Việt NamEdition: Tái bản lần 6Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004Other title: Giáo trình nghe & nói tiếng Hoa.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 GIA 2004 (3).

6. Prepare for IELTS : skills and strategies. Book one listening and speaking

Series: Giáo trình luyện thi IELTSMaterial type: Text Text Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ., 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 PRE 2007 (1).

7. Speaking strategies for the IELTS TEST / Biên soạn: Điền Tịnh Tiên ; Chú giải tiếng Việt: Lê Huy Lâm

by Điền, Tịnh Tiên | Lê, Huy Lâm.

Material type: Text Text Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp.HCM., 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 SPE 2011 (1).

8. Идем в музыкальный театр / Н. Н. Белякова, Е. М. Демьянова, Э. С. Котвицкая

by Белякова, Н. Н | Демьянова, Е. М | Котвицкая, Э. С.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Златоуст, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.783 Бел 2005 (1).

9. Русский язык для начинающих : для говорящих на английском языке / Ю.Г. Овсиенко

by Малышев Г.Г.

Edition: 13-е изд., испр.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: М. : Рус. яз. Курсы, 2006Title translated: Russian for Beginners.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.782 Овс 2006 (1).

10. Эмоции и мнения : выражение чувств в русском языке: пособие по развитию русской устной речи / A. A. Aкишина; T. E. Aкишина.

by Акишина, А. А | Aкишина, T. E.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва : Русский язык. Курсы, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.783 Аки 2003 (1).

11. Что вы сказали? : книга по развитию навыков аудирования и устной речи для изучающих русский язык / Ирина Владимировна Одинцова

by Одинцова, Ирина Владимировна.

Edition: 2-е изд.Material type: Text Text Language: RUS Publication details: Санкт - Петербург : Златоуст, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.783 ОДИ 2003 (1).

12. Читаем без проблем : Часть вторая / Н. А. Костюк

by Костюк, Н. А.

Series: Библиотека ЗлатоустаMaterial type: Text Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург : Златоуст, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.782 КОС 2002 (1).

13. Как сказать "нет" : Выражение отрицания в русском языке / Л.Н. Ольхова

by Ольхова, Л.Н.

Edition: 2-е изд., испр. и доп.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург : «Златоуст», 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.783 ОЛЬ 2004 (1).

14. 汉语听力教程. 第三册 [专著] / 杨雪梅编著 ; 杜彪翻译

by Dương, Tuyết Mai | Đỗ, Bưu | 杜彪 翻译 | 杨雪梅 编著.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2000Title translated: Giáo trình nghe nói tiếng Hán..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 DUO(3) 2000 (2).

15. 看圖說話 一年級.下 / 丁永壽

by Đinh, Vĩnh Thọ | 丁永壽.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 出版社 : 北京语言文化大学出版社, 2004Title translated: Học nói qua tranh..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 HOC(2) 2004 (3).

16. 快乐中国 : 学汉语 / 景德镇篇 [专著]

by Cảnh, Đức Trấn [biên soạn] | Lan, Mục Tố [biên soạn] | 景德镇篇 [专著] | 栏目组编 [专著].

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言大学出版社, 2007Title translated: Vui vẻ với Trung Quốc : Học tiếng Hán /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 VUI 2007 (1).

17. 中级汉语听和说 [专著] :英、日文注释 = Intermediate Chinese listening & speaking / 北京语言文化大学汉语学院汉语系编

by 北京语言文化大学汉语学院汉语系 编.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2004Title translated: Giáo trình nghe, nói tiếng Hán Trung cấp có chú thích tiếng Anh, tiếng Nhật /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 GIA 2004 (1).

18. Đọc và nói tiếng Hoa : phương pháp dễ nhất để học và giao tiếp / Jane Wightwick ; biên dịch: Nhân Văn

by Wightwick, Jane | Nhân Văn.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 WIG 2007 (1).

19. 汉语听说教程. 上 [专著] / 赵菁主编

by Triệu Thanh.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2004Title translated: Giáo trình nghe nói tiếng Hán..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 TRI(1) 2004 (1).

20. Let's Improve our Russian : advanced grammar topics for English speaking students. step 1 / D. Phillips, N. Volkova

by Phillips, D | Volkova, N | Волкова, Наталья Александровна | Филлипс, Дельберт Д.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: СПб. : Златоуст, 2004Other title: Лет ус импрове ур Руссиян! .Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.783 PHI(1) 2004 (1).