Your search returned 10 results. Subscribe to this search

| |
1. Great expectations / Charles Dickens ; with an introduction by David Trotter ; edited and with notes by Charlotte Mitchell.

by Dickens, Charles, 1812-1870 | Mitchell, Charlotte, 1963-.

Series: Penguin classicsMaterial type: Text Text Language: English Publication details: London : Penguin Books, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 823 DIC 2003 (1).

2. Giải đáp chuyện yêu = Ask Barbara : the 100 most-asked questions about love, sex, and relationships / Barbara De Angelis. ; Biên dịch : Hoàng Yến, Trung Uyên

by De Angelis, Barbara | Hoàng Yến [biên dịch ] | Trung Uyên [biên dịch ].

Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2012Other title: Giải đáp chuyện yêu : 100 bài học về tình yêu và cách xây dựng mối quan hệ bền vững.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 306.7 DeA 2012 (1).

3. Hector & hành trình cứu tình yêu = Hector et les secrets de l'amour / François Lelord. ; Biên dịch : Phạm Hoa Phượng, Dương Ngọc Hân ; Hiệu đính : Lâm Hiếu Minh.

by Lelord, François | Dương, Ngọc Hân [biên dịch ] | Lâm, Hiếu Minh [hiệu đính ] | Phạm, Hoa Phượng [biên dịch ].

Series: International bestseller | Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2013Other title: Hector và hành trình cứu tình yêu.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843.92 LEL 2013 (1).

4. Vượt lên những chuyện nhỏ trong tình yêu = Don't sweat the small stuff in love / Richard Carlson, Kristine Carlson ; Biên dịch : Thục Nhi, Giang Thủy

by Carlson, Richard, 1961-2006 | Giang Thủy [biên dịch] | Thục Nhi [biên dịch] | Carlson, Kristine, 1963-.

Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 306.7 CAR 2011 (1).

5. Đàn ông sao Hỏa, đàn bà sao Kim : Tìm lại tình yêu = Men are from Mars, women are from Venus : starting over / Spencer Johnson ; Biên dịch : Bích Thủy, Minh Tươi

by Gray, John | Bích Thủy [biên dịch ] | Minh Tươi [biên dịch ].

Series: The bestselling author of Men are from Mars, women are from Venus | Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 646.78 GRAY 2012 (1).

6. Quà tặng tâm hồn dành cho tình yêu. Tập 15 = Chicken soup for the couple's soul / Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; Biên dịch : First News

by Canfield, Jack, 1944- | First News [biên dịch] | Hansen, Mark Victor.

Series: #1 New York Times bestselling authors | Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Original language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 306.7 CAN 2011 (1).

7. Điều kỳ diệu của tình yêu / Nhiều tác giả ; Tổng hợp và thực hiện : First News

by First News [tổng hợp và thực hiện ].

Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM ; First News, 2012Other title: Điều kỳ diệu tình yêu .Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 306.7 ĐIÊ 2012 (1).

8. Tess of the d'Urbervilles / Thomas Hardy ; Clare West retold.

by Hardy, Thomas, 1840-1928 | West, Clare [retold].

Series: Oxford bookworms library, Stage 6 (2500 headwords), Classics | Graded readerMaterial type: Text Text Language: English Publication details: Oxford ; New York : Oxford University Press, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 823 HAR 2008 (1).

9. Khi chàng không như bạn mong muốn = Help! I'm living with a (man)boy / Betty McLellan ; Biên dịch :Triều Giang, Minh Tươi.

by McLellan, Betty | Minh Tươi | Triều Giang.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158.2 McL 2010 (1).

10. Startup Life : surviving and Thriving in a Relationship with an Entrepreneur / Brad Feld, Amy Batchelor

by Feld, Brad | Batchelor, Amy.

Material type: Text Text Language: English Publication details: New Jersey : John Wiley & Sons, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.1 FEL 2013 (1).