Dictionnaire Franҫais – Vietnamien Mathématiques = (Record no. 6349)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00836nam a2200277 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | VNU120135584 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20200924215443.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 120726s vm |||||||||||||||||fre|| |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | ISVNU |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | ISVNU |
Description conventions | aaacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | fre |
-- | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 510.3 |
Edition number | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 510.3 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | DIC |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Dictionnaire Franҫais – Vietnamien Mathématiques = |
Remainder of title | từ điển Pháp - Việt thuật ngữ toán học (dành cho các học sinh trường trung học cơ sở và trung học phổ thông) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 151 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thuật ngữ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiếng Pháp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiếng việt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Toán học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Từ điển |
912 ## - | |
-- | Hoàng Yến |
913 ## - | |
-- | Khoa Quốc tế 02 |
914 ## - | |
-- | Trịnh Thị Bắc |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách tham khảo |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Source of acquisition | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | 26/07/2012 | 1 | 510.3 DIC | F-R7/00009 | 23/09/2019 | 23/10/2019 | Sách tham khảo | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | 26/07/2012 | 1 | 510.3 DIC | F-R7/00010 | 23/09/2019 | 23/10/2019 | Sách tham khảo |