Dictionnaire Franҫais – Vietnamien Mathématiques = từ điển Pháp - Việt thuật ngữ toán học (dành cho các học sinh trường trung học cơ sở và trung học phổ thông)
Material type: TextLanguage: French, Vietnamese Publication details: Hà Nội Description: 151 trSubject(s): Thuật ngữ | Tiếng Pháp | Tiếng việt | Toán học | Từ điểnDDC classification: 510.3Item type | Current library | Call number | Status | Date due | Barcode | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
510.3 DIC | Available | F-R7/00009 | ||
Sách tham khảo |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
510.3 DIC | Available | F-R7/00010 |
Total holds: 0
There are no comments on this title.