Mathematics for economics and business / (Record no. 6579)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01505nam a2200361 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VNU130136186 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240130165329.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
130424s2018 enk|||||||||||||||||eng|| | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781292191669 |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780273763567 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
Cơ quan sao chép | ISVNU |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 74 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 512.024 |
Chỉ số cutter | JAC |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Jacques, Ian, |
Ngày tháng liên quan (năm sinh, mất) | 1957- |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Mathematics for economics and business / |
Thông tin trách nhiệm | Ian Jacques |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 7th ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Harlow : |
Nhà xuất bản | FT Prentice Hall, |
Năm xuất bản, phát hành | 2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xvii, 639 p. : |
Khổ cỡ | 26 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Ghi chú chung | Includes intructors'manual and access code card ; E-B7/00913-17 (original, 1.380.000đ) |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Business mathematics. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Economics |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Toán học |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Toán học kinh doanh |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Toán kinh tế |
856 ## - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=36908">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=36908</a> |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AC |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình AC |
Mã học phần | MAT1092 |
Tên học phần | Toán cao cấp |
-- | Advanced Mathematics |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình FDB |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình FDB |
Mã học phần | ISV1012 |
Tên học phần | Toán cao cấp |
-- | Advanced Mathematics |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình ISEL |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình ISEL |
Mã học phần | ISV1012 |
Tên học phần | Toán cao cấp |
-- | Advanced Mathematics |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình IB |
Mã học phần | MAT1092 |
Tên học phần | Toán cao cấp |
-- | Advanced Mathematics |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình IB |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình MIS |
Mã học phần | MAT1092 |
Tên học phần | Toán cao cấp |
-- | Advanced Mathematics |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình MIS |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Được ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 20/05/2013 | 1 | 2 | 4 | 512.024 JAC 2013 | E-C7/00913 | 16/01/2023 | 17/10/2022 | 23/10/2019 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 20/05/2013 | 1 | 512.024 JAC 2013 | E-C7/00914 | 04/05/2017 | 23/10/2019 | Giáo trình | |||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 20/05/2013 | 1 | 512.024 JAC 2013 | E-C7/00916 | 06/09/2018 | 23/10/2019 | Giáo trình | |||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 20/05/2013 | 1 | 5 | 12 | 512.024 JAC 2013 | E-C7/00917 | 19/10/2023 | 22/09/2022 | 23/10/2019 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 06/09/2023 | 512.024 JAC 2018 | HL.1/00277 | 06/09/2023 | 06/09/2023 | Giáo trình | ||||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 06/09/2023 | 512.024 JAC 2018 | HL.1/00278 | 06/09/2023 | 06/09/2023 | Giáo trình | ||||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 06/09/2023 | 512.024 JAC 2018 | HL.1/00281 | 06/09/2023 | 06/09/2023 | Giáo trình | ||||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 06/09/2023 | 512.024 JAC 2018 | HL.1/00279 | 06/09/2023 | 06/09/2023 | Giáo trình | ||||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 06/09/2023 | 512.024 JAC 2018 | HL.1/00280 | 06/09/2023 | 06/09/2023 | Giáo trình | ||||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 20/05/2013 | 1 | 4 | 7 | 512.024 JAC 2013 | E-C7/00915 | 21/02/2024 | 21/02/2024 | 23/10/2019 | Giáo trình | 21/05/2024 |