Mathematics for economics and business / Ian Jacques
Material type:
Item type | Current library | Call number | Status | Date due | Barcode | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
512.024 JAC 2013 | Available | E-C7/00913 | ||
![]() |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
512.024 JAC 2013 | Mất tài liệu | E-C7/00914 | ||
![]() |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
512.024 JAC 2013 | Available | E-C7/00915 | ||
![]() |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
512.024 JAC 2013 | Mất tài liệu | E-C7/00916 | ||
![]() |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
512.024 JAC 2013 | Available | E-C7/00917 | ||
![]() |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
512.024 JAC 2018 | Available | HL.1/00277 | ||
![]() |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
512.024 JAC 2018 | Available | HL.1/00278 | ||
![]() |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
512.024 JAC 2018 | Available | HL.1/00281 | ||
![]() |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
512.024 JAC 2018 | Available | HL.1/00279 | ||
![]() |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
512.024 JAC 2018 | Available | HL.1/00280 |
Includes intructors'manual and access code card ; E-B7/00913-17 (original, 1.380.000đ)
There are no comments on this title.